Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 439 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 439

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 439 được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.95 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.45 GHz . Qualcomm Snapdragon 439 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.95 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 1.95 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.45 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 505
GPU frequency 0.45 GHz
GPU (Turbo) 0.45 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 48
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q4/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2018
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5150 183 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
MediaTek MT6752 824 (2%)
2% Complete
AMD A10-7300 823 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-5745M 821 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6738 24 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Helio X25 95768 (13%)
13% Complete
MediaTek Helio G25 93586 (13%)
13% Complete
MediaTek Helio X23 92567 (13%)
13% Complete
13% Complete
12% Complete
MediaTek Helio P22 85562 (12%)
12% Complete
MediaTek Helio X20 84536 (12%)
12% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 439 Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 439 vs Qualcomm Snapdragon 662
2. Qualcomm Snapdragon 450 Qualcomm Snapdragon 439 Qualcomm Snapdragon 450 vs Qualcomm Snapdragon 439
3. Qualcomm Snapdragon 439 Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 439 vs Samsung Exynos 9611
4. Qualcomm Snapdragon 439 Qualcomm Snapdragon 410 Qualcomm Snapdragon 439 vs Qualcomm Snapdragon 410
5. Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 439 Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 439
6. Qualcomm Snapdragon 429 Qualcomm Snapdragon 439 Qualcomm Snapdragon 429 vs Qualcomm Snapdragon 439
7. HiSilicon Kirin 810 Qualcomm Snapdragon 439 HiSilicon Kirin 810 vs Qualcomm Snapdragon 439
8. Samsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 439 Samsung Exynos 850 vs Qualcomm Snapdragon 439
9. Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 439 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 439
10. AMD C-30 Qualcomm Snapdragon 439 AMD C-30 vs Qualcomm Snapdragon 439
11. Qualcomm Snapdragon 439 Intel Celeron J4125 Qualcomm Snapdragon 439 vs Intel Celeron J4125
12. Qualcomm Snapdragon 439 AMD Ryzen 9 3900X Qualcomm Snapdragon 439 vs AMD Ryzen 9 3900X
13. Qualcomm Snapdragon 439 AMD Ryzen 9 5900 Qualcomm Snapdragon 439 vs AMD Ryzen 9 5900
14. Qualcomm Snapdragon 439 Intel Xeon Platinum 8180M Qualcomm Snapdragon 439 vs Intel Xeon Platinum 8180M
15. AMD Ryzen 3 3100 Qualcomm Snapdragon 439 AMD Ryzen 3 3100 vs Qualcomm Snapdragon 439
Qualcomm Snapdragon 439 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top