Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-3400M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A6-3400M

Bộ xử lý AMD A6-3400M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.30 GHz . AMD A6-3400M chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6520G
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 5
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2011
Socket FS1

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-6310 241 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Atom x6200FE 237 (11%)
11% Complete
AMD A6-3400M 234 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-3400M 726 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-6310 724 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-3400M 256 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
AMD A4-9120 1968 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3400M 1964 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-9220C 1960 (2%)
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
Intel Celeron 847 867 (13%)
13% Complete
MediaTek Helio P10 867 (13%)
13% Complete
AMD A6-3400M 863 (12%)
12% Complete
AMD A8-3500M 861 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 834 (12%)
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A6-3400M 2768 (3%)
3% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 2768 (3%)
3% Complete
AMD A4-3420 2732 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3745 2716 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A6-3400M 1.78 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4000M AMD A6-3400M Intel Core i3-4000M vs AMD A6-3400M
2. AMD A6-3400M Intel Core i5-4300U AMD A6-3400M vs Intel Core i5-4300U
3. AMD FX-8150 AMD A6-3400M AMD FX-8150 vs AMD A6-3400M
4. AMD Phenom II X4 940 AMD A6-3400M AMD Phenom II X4 940 vs AMD A6-3400M
5. AMD A6-3400M Intel Core i7-4558U AMD A6-3400M vs Intel Core i7-4558U
6. AMD A6-3400M AMD G-T30L AMD A6-3400M vs AMD G-T30L
7. AMD A6-3400M AMD Athlon 5350 AMD A6-3400M vs AMD Athlon 5350
8. Intel Core i5-6287U AMD A6-3400M Intel Core i5-6287U vs AMD A6-3400M
9. AMD A6-3400M Intel Celeron N2815 AMD A6-3400M vs Intel Celeron N2815
10. Intel Xeon E5-1660 v3 AMD A6-3400M Intel Xeon E5-1660 v3 vs AMD A6-3400M
11. AMD A6-3400M AMD FX-9590 AMD A6-3400M vs AMD FX-9590
12. Intel Core i7-4770K AMD A6-3400M Intel Core i7-4770K vs AMD A6-3400M
13. AMD Phenom II X3 700e AMD A6-3400M AMD Phenom II X3 700e vs AMD A6-3400M
14. AMD A6-3400M Intel Core i5-4210Y AMD A6-3400M vs Intel Core i5-4210Y
15. Intel Pentium N3520 AMD A6-3400M Intel Pentium N3520 vs AMD A6-3400M
AMD A6-3400M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top