Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 7884 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 7884

Bộ xử lý Samsung Exynos 7884 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A73 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.35 GHz . Samsung Exynos 7884 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 1.60 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.35 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G71 MP2
GPU frequency 0.77 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A73 / Cortex-A53
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2018
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-6310 241 (11%)
11% Complete
Intel Atom x6200FE 237 (11%)
11% Complete
AMD A6-3400M 234 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A9-9425 831 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
MediaTek MT6752 824 (2%)
2% Complete
AMD A10-7300 823 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 450 Samsung Exynos 7884 Qualcomm Snapdragon 450 vs Samsung Exynos 7884
2. Qualcomm Snapdragon 662 Samsung Exynos 7884 Qualcomm Snapdragon 662 vs Samsung Exynos 7884
3. Samsung Exynos 7884 Qualcomm Snapdragon 732G Samsung Exynos 7884 vs Qualcomm Snapdragon 732G
4. Samsung Exynos 7884 Samsung Exynos 850 Samsung Exynos 7884 vs Samsung Exynos 850
5. Samsung Exynos 7884 Qualcomm Snapdragon 845 Samsung Exynos 7884 vs Qualcomm Snapdragon 845
6. Samsung Exynos 7884 Qualcomm Snapdragon 630 Samsung Exynos 7884 vs Qualcomm Snapdragon 630
7. Qualcomm Snapdragon 665 Samsung Exynos 7884 Qualcomm Snapdragon 665 vs Samsung Exynos 7884
8. Qualcomm Snapdragon 460 Samsung Exynos 7884 Qualcomm Snapdragon 460 vs Samsung Exynos 7884
9. Qualcomm Snapdragon 430 Samsung Exynos 7884 Qualcomm Snapdragon 430 vs Samsung Exynos 7884
10. Samsung Exynos 7884 Samsung Exynos 7904 Samsung Exynos 7884 vs Samsung Exynos 7904
11. Samsung Exynos 7884 Samsung Exynos 7420 Samsung Exynos 7884 vs Samsung Exynos 7420
12. Qualcomm Snapdragon 632 Samsung Exynos 7884 Qualcomm Snapdragon 632 vs Samsung Exynos 7884
13. Apple A14 Bionic Samsung Exynos 7884 Apple A14 Bionic vs Samsung Exynos 7884
14. Samsung Exynos 7884 HiSilicon Kirin 710 Samsung Exynos 7884 vs HiSilicon Kirin 710
15. Samsung Exynos 7580 Samsung Exynos 7884 Samsung Exynos 7580 vs Samsung Exynos 7884
Samsung Exynos 7884 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top