Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2609 v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2609 v3

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2609 v3 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Xeon E5-2609 v3 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 85 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell E
L2-Cache --
L3-Cache 15.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket LGA 2011-3

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
6% Complete
AMD Athlon X4 845 5917 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6800K 74 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
AMD FX-8320 608 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
AMD A10-7800 1976 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete
Intel Celeron N4100 1971 (28%)
28% Complete
28% Complete
AMD A8-7650K 1968 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-9590 13110 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-4900MQ 13050 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-4710HQ 13011 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2609 v3 12882 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-5850EQ 12876 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-4770HQ 12863 (14%)
14% Complete
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-5300 0.91 (25%)
25% Complete
AMD A8-3870K 0.91 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 1300X 6.18 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8550U 6.18 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8565U 6.18 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i5-6500 6.16 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Xeon E5-2609 v4
2. Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Xeon E5-2620 v3
3. Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Xeon E5-1620 v3 Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Xeon E5-1620 v3
4. Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Xeon E5-2630 v3
5. Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Xeon E5-2640 v2 vs Intel Xeon E5-2609 v3
6. Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Xeon E5-2603 v3 Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Xeon E5-2603 v3
7. Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i5-6260U Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i5-6260U
8. Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i5-2500k Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i5-2500k
9. AMD FX-9590 Intel Xeon E5-2609 v3 AMD FX-9590 vs Intel Xeon E5-2609 v3
10. Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i7-4750HQ Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i7-4750HQ
11. Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i3-4350T Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i3-4350T
12. Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Xeon E5-2628L v3 vs Intel Xeon E5-2609 v3
13. Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Xeon E5-2690 v3 vs Intel Xeon E5-2609 v3
14. Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i3-6167U Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i3-6167U
15. Intel Core i5-4460 Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i5-4460 vs Intel Xeon E5-2609 v3
Intel Xeon E5-2609 v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top