Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2660 v2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2660 v2

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2660 v2 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge EP . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Xeon E5-2660 v2 chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 10
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge EP
L2-Cache --
L3-Cache 20.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket LGA 2011

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400F 2407 (10%)
10% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 3 3100 2351 (9%)
9% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
Intel Xeon D-1571 578 (26%)
26% Complete
Intel Xeon D-1577 578 (26%)
26% Complete
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-9700T 5465 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 5 5600U 5437 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 2600 5351 (11%)
11% Complete
Intel Xeon D-2145NT 5344 (11%)
11% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 1600X 13207 (12%)
12% Complete
12% Complete
Intel Core i7-4930K 13150 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-2660 v2 13142 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-10710U 13105 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8700 13029 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-5820K 13014 (12%)
12% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-5820K 331.7 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E-2276M 333.8 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7700K 335.8 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E5-2660 v2 336.4 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-9400F 367.5 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-6700K 369.3 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-8750H 369.4 (18%)
18% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9590 114 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-2400 114 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Core m5-6Y54 113 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
33% Complete
Intel Core m3-6Y30 2285 (33%)
33% Complete
33% Complete
33% Complete
Intel Core i3-3220T 2267 (33%)
33% Complete
AMD Athlon X4 835 2260 (33%)
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5960X 28928 (30%)
30% Complete
Intel Core i9-9900T 28893 (30%)
30% Complete
Intel Xeon E5-2643 v4 28833 (30%)
30% Complete
Intel Xeon E5-2660 v2 28770 (30%)
30% Complete
Intel Core i7-9700KF 28670 (30%)
30% Complete
Intel Core i7-9700K 28670 (30%)
30% Complete
Intel Xeon E5-2630 v2 28120 (30%)
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
AMD Athlon X4 835 0.93 (26%)
26% Complete
AMD FX-4100 0.93 (26%)
26% Complete
26% Complete
Intel Xeon E5450 0.92 (26%)
26% Complete
Intel Celeron J4005 0.92 (26%)
26% Complete
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2630 v3 11.54 (21%)
21% Complete
Intel Xeon E5-1650 v2 11.37 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-3960X 11.35 (21%)
21% Complete
Intel Xeon E5-2660 v2 11.26 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i5-8600K 11.09 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2650 v2 11.07 (20%)
20% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4960X Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Core i7-4960X vs Intel Xeon E5-2660 v2
2. Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Xeon E5-2660 v2
3. Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Xeon E5-2660 v2
4. Intel Xeon E5-2630 v2 Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E5-2630 v2 vs Intel Xeon E5-2660 v2
5. Intel Xeon E7-2890 v2 Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E7-2890 v2 vs Intel Xeon E5-2660 v2
6. Intel Core i7-4790 Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Core i7-4790 vs Intel Xeon E5-2660 v2
7. Intel Core i7-4770K Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E5-2660 v2
8. Intel Xeon E3-1225 v3 Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E3-1225 v3 vs Intel Xeon E5-2660 v2
9. Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E5-2660 v2
10. Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
11. Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Xeon E3-1220 v6
12. Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Xeon E5-2618L v3
13. Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Core i7-5960X
14. Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Core i7-5850EQ Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Core i7-5850EQ
15. Intel Core i7-4930K Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Core i7-4930K vs Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Xeon E5-2660 v2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top