Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X4 805 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Phenom II X4 805

Bộ xử lý AMD Phenom II X4 805 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Deneb (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Phenom II X4 805 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Deneb (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2009
Socket AM3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
AMD A4-3400 349 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD A4-4000 348 (16%)
16% Complete
AMD A4-3420 348 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-9600P 1211 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5557M 1201 (2%)
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Atom Z3795 1836 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
AMD A10-6700 67 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3820 1346 (19%)
19% Complete
AMD A4-3300 1337 (19%)
19% Complete
Intel Pentium J4205 1336 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A6-3430MX 1330 (19%)
19% Complete
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5500 4747 (5%)
5% Complete
AMD A8-3800 4738 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core m5-6Y54 4651 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4600M 0.78 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 3855U 0.77 (22%)
22% Complete
22% Complete
21% Complete
Intel Core i3-4030U 0.76 (21%)
21% Complete
AMD A8-7100 0.76 (21%)
21% Complete
AMD A10-7400P 0.76 (21%)
21% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
AMD A10-5700 3 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Phenom II X4 805 Intel Core i3-4330T AMD Phenom II X4 805 vs Intel Core i3-4330T
2. AMD Athlon II X2 340 AMD Phenom II X4 805 AMD Athlon II X2 340 vs AMD Phenom II X4 805
3. AMD Phenom II X2 511 AMD Phenom II X4 805 AMD Phenom II X2 511 vs AMD Phenom II X4 805
4. Intel Xeon E5-2658 v3 AMD Phenom II X4 805 Intel Xeon E5-2658 v3 vs AMD Phenom II X4 805
5. AMD Phenom II X4 805 AMD FX-8350 AMD Phenom II X4 805 vs AMD FX-8350
6. AMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X4 805 AMD Athlon II X4 740 vs AMD Phenom II X4 805
7. Intel Core i7-4770K AMD Phenom II X4 805 Intel Core i7-4770K vs AMD Phenom II X4 805
8. AMD Phenom II X4 805 Intel Pentium G3440 AMD Phenom II X4 805 vs Intel Pentium G3440
9. AMD Phenom II X4 805 Intel Xeon E5-2697 v3 AMD Phenom II X4 805 vs Intel Xeon E5-2697 v3
10. AMD Phenom II X4 805 Intel Core i7-5500U AMD Phenom II X4 805 vs Intel Core i7-5500U
11. AMD Phenom II X4 805 Intel Core i7-4820K AMD Phenom II X4 805 vs Intel Core i7-4820K
12. AMD Athlon 5350 AMD Phenom II X4 805 AMD Athlon 5350 vs AMD Phenom II X4 805
13. AMD Phenom II X4 805 AMD A10-5700 AMD Phenom II X4 805 vs AMD A10-5700
14. Intel Core i3-3220T AMD Phenom II X4 805 Intel Core i3-3220T vs AMD Phenom II X4 805
15. AMD A10-6800K AMD Phenom II X4 805 AMD A10-6800K vs AMD Phenom II X4 805
AMD Phenom II X4 805 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top