Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom D2550 vs. Intel Core i3-3220T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom D2550
Intel Core i3-3220T
Intel Atom D2550 Intel Core i3-3220T
1.86 GHz Tần số 2.80 GHz
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel GMA 3650 GPU Intel HD Graphics 2500
10.1 Phiên bản DirectX 11.0
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066 Bộ nhớ DDR3-1600
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
32 nm Công nghệ 22 nm
BGA 559 Socket LGA 1155
10 W TDP 35 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2012 Ngày phát hành Q3/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
32% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

4% Complete
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom D2550 274 (1%)
1% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom D2550 468 (7%)
7% Complete
Intel Core i3-3220T 2267 (33%)
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom D2550 1157 (1%)
1% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3220T 1.19 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-3220T 10.8 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom D2550 668 (1%)
1% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron J1900 Intel Atom D2550
Intel Celeron J1900 vs Intel Atom D2550
Intel Atom D2550 AMD E-350
Intel Atom D2550 vs AMD E-350
Intel Atom N2800 Intel Atom D2550
Intel Atom N2800 vs Intel Atom D2550
AMD G-T40E Intel Atom D2550
AMD G-T40E vs Intel Atom D2550
Intel Atom D2500 Intel Atom D2550
Intel Atom D2500 vs Intel Atom D2550
AMD A4-5000 Intel Atom D2550
AMD A4-5000 vs Intel Atom D2550
Intel Atom D2550 Intel Core i3-3220T
Intel Atom D2550 vs Intel Core i3-3220T
Intel Atom D2550 AMD Sempron 3850
Intel Atom D2550 vs AMD Sempron 3850
Intel Atom D2550 Intel Pentium 3805U
Intel Atom D2550 vs Intel Pentium 3805U
Intel Atom C2550 Intel Atom D2550
Intel Atom C2550 vs Intel Atom D2550
Intel Core i5-4670 Intel Atom D2550
Intel Core i5-4670 vs Intel Atom D2550
Intel Celeron 1007U Intel Atom D2550
Intel Celeron 1007U vs Intel Atom D2550
Intel Atom D2550 Intel Celeron N2815
Intel Atom D2550 vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron N2820 Intel Atom D2550
Intel Celeron N2820 vs Intel Atom D2550
Intel Xeon E7-2890 v2 Intel Atom D2550
Intel Xeon E7-2890 v2 vs Intel Atom D2550
Intel Pentium G2020 Intel Core i3-3220T
Intel Pentium G2020 vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T AMD A6-6400K
Intel Core i3-3220T vs AMD A6-6400K
Intel Core i3-3220T Intel Core i3-4130T
Intel Core i3-3220T vs Intel Core i3-4130T
Intel Atom D2550 Intel Core i3-3220T
Intel Atom D2550 vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1820
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1820
Intel Core i3-3220T AMD E1-2100
Intel Core i3-3220T vs AMD E1-2100
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T AMD Athlon II X4 740
Intel Core i3-3220T vs AMD Athlon II X4 740
Intel Core i3-3220T Intel Celeron J1900
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron J1900
Intel Core i3-3220T AMD A8-6500
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-6500
Intel Core i3-3220T AMD E1-2500
Intel Core i3-3220T vs AMD E1-2500
Intel Core i3-3220T AMD A4-6300
Intel Core i3-3220T vs AMD A4-6300
Intel Core i3-3220T AMD A4-3300M
Intel Core i3-3220T vs AMD A4-3300M
Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1620T
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1620T
Intel Core i3-3220T Intel Atom C2350
Intel Core i3-3220T vs Intel Atom C2350
Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1630
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1630
Intel Core i3-3220T AMD A8-3550MX
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-3550MX
Intel Core M-5Y10 Intel Core i3-3220T
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T Intel Pentium G3220T
Intel Core i3-3220T vs Intel Pentium G3220T
Intel Core i5-4570S Intel Core i3-3220T
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T Intel Celeron 3955U
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron 3955U
Intel Core i3-3220T AMD A6-5350M
Intel Core i3-3220T vs AMD A6-5350M
AMD Phenom II X3 700e Intel Core i3-3220T
AMD Phenom II X3 700e vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220T AMD A8-7600
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-7600
Intel Atom D2550 vs. Intel Core i3-3220T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top