Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Helio G90T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek Helio G90T

Bộ xử lý MediaTek Helio G90T được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A76 / Cortex-A55 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz (2.05 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . MediaTek Helio G90T chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz (2.05 GHz) Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (2.05 GHz) Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G76 MP4
GPU frequency 0.80 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 4
Shader 64
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q3/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-2133
Bộ nhớ tối đa 10 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A76 / Cortex-A55
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2019
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
Intel Core i7-930 517 (23%)
23% Complete
MediaTek Helio G95 517 (23%)
23% Complete
MediaTek Helio G90 517 (23%)
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4150 1651 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
MediaTek Helio G95 1639 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio G90 1639 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-5400B 246 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Apple A8X 230 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Dimensity 720 285660 (40%)
40% Complete
39% Complete
39% Complete
MediaTek Helio G90T 279863 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
38% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Helio G90T Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Helio G90T
2. MediaTek Helio G90T Qualcomm Snapdragon 662 MediaTek Helio G90T vs Qualcomm Snapdragon 662
3. MediaTek Helio G90T Qualcomm Snapdragon 870 MediaTek Helio G90T vs Qualcomm Snapdragon 870
4. Qualcomm Snapdragon 695 5G MediaTek Helio G90T Qualcomm Snapdragon 695 5G vs MediaTek Helio G90T
5. MediaTek Helio G90T Qualcomm Snapdragon 732G MediaTek Helio G90T vs Qualcomm Snapdragon 732G
6. MediaTek Dimensity 920 MediaTek Helio G90T MediaTek Dimensity 920 vs MediaTek Helio G90T
7. MediaTek Helio G90T MediaTek Dimensity 700 MediaTek Helio G90T vs MediaTek Dimensity 700
8. Qualcomm Snapdragon 845 MediaTek Helio G90T Qualcomm Snapdragon 845 vs MediaTek Helio G90T
9. MediaTek Helio G90T Apple M1 MediaTek Helio G90T vs Apple M1
10. Qualcomm Snapdragon 720G MediaTek Helio G90T Qualcomm Snapdragon 720G vs MediaTek Helio G90T
11. MediaTek Helio G85 MediaTek Helio G90T MediaTek Helio G85 vs MediaTek Helio G90T
12. Qualcomm Snapdragon 7c MediaTek Helio G90T Qualcomm Snapdragon 7c vs MediaTek Helio G90T
13. MediaTek Helio G90T Qualcomm Snapdragon 730G MediaTek Helio G90T vs Qualcomm Snapdragon 730G
14. MediaTek Helio G90T Qualcomm Snapdragon 665 MediaTek Helio G90T vs Qualcomm Snapdragon 665
15. MediaTek Helio G90T Qualcomm Snapdragon 780G MediaTek Helio G90T vs Qualcomm Snapdragon 780G
MediaTek Helio G90T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top