Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-L16G7 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-L16G7

Bộ xử lý Intel Core i5-L16G7 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Lakefield . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz (3.00 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-L16G7 chứa các lõi xử lý 5 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz (3.00 GHz) Lõi 5
Turbo (1 lõi) 1.40 GHz (3.00 GHz) Chủ đề CPU 5
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (64 EU)
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.50 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q2/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-4266
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 6
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 7 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 5 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Lakefield
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket FC-CSP1016

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
31% Complete
Intel Core i5-6400 275 (31%)
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete
30% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
39% Complete
Intel Core i5-4670 881 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
AMD Athlon 320GE 879 (39%)
39% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD Athlon 5150 1761 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 200GE 1749 (4%)
4% Complete
Intel Core i3-4170 1746 (4%)
4% Complete
AMD A10-9700 1745 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-4600M 527 (2%)
2% Complete
AMD A10-4657M 527 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-7400P 502 (2%)
2% Complete
2% Complete
Apple A9X 499 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
33% Complete
33% Complete
32% Complete
Intel Core m3-7Y30 107 (32%)
32% Complete
Intel Core M-5Y51 107 (32%)
32% Complete
Intel Core M-5Y70 107 (32%)
32% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-L16G7 Intel Core i5-10210U Intel Core i5-L16G7 vs Intel Core i5-10210U
2. Intel Core i5-L16G7 Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-L16G7 vs Intel Core i5-1135G7
3. Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-L16G7 Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-L16G7
4. Intel Core i5-L16G7 Qualcomm Snapdragon 8cx Intel Core i5-L16G7 vs Qualcomm Snapdragon 8cx
5. Apple M1 Intel Core i5-L16G7 Apple M1 vs Intel Core i5-L16G7
6. Intel Core i5-L16G7 AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i5-L16G7 vs AMD Ryzen 5 4500U
7. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-L16G7 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-L16G7
8. Intel Core i5-L16G7 Intel Core i5-8265U Intel Core i5-L16G7 vs Intel Core i5-8265U
9. Intel Core i5-L16G7 Intel Core i5-8250U Intel Core i5-L16G7 vs Intel Core i5-8250U
10. Intel Core i5-L16G7 Intel Core i5-1035G7 Intel Core i5-L16G7 vs Intel Core i5-1035G7
11. Intel Core i5-L16G7 Intel Core i7-1065G7 Intel Core i5-L16G7 vs Intel Core i7-1065G7
12. Apple A12 Bionic Intel Core i5-L16G7 Apple A12 Bionic vs Intel Core i5-L16G7
13. Intel Core i5-L16G7 Intel Core i5-1035G4 Intel Core i5-L16G7 vs Intel Core i5-1035G4
14. Intel Core i5-L16G7 Intel Core i7-10510U Intel Core i5-L16G7 vs Intel Core i7-10510U
15. Intel Core i5-L16G7 Intel Core m3-8100Y Intel Core i5-L16G7 vs Intel Core m3-8100Y
Intel Core i5-L16G7 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top