Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E7-4890 v2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E7-4890 v2

Bộ xử lý Intel Xeon E7-4890 v2 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge EX . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Xeon E7-4890 v2 chứa các lõi xử lý 15 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 15
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 30
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 155 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge EX
L2-Cache --
L3-Cache 38.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2014
Socket LGA 2011

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 3700X 22845 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12800H 22803 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Xeon E7-4890 v2 22412 (21%)
21% Complete
21% Complete
Apple M1 Max (24-GPU) 22255 (21%)
21% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 22255 (21%)
21% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
29% Complete
29% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3600XT 1671 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 1647 (16%)
16% Complete
Intel Core i9-9900T 1644 (16%)
16% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 1617 (15%)
15% Complete
15% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E7-4890 v2 vs Intel Xeon E5-2697 v3
2. Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Xeon E7-2890 v2 Intel Xeon E7-4890 v2 vs Intel Xeon E7-2890 v2
3. Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Core i7-4790K Intel Xeon E7-4890 v2 vs Intel Core i7-4790K
4. Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Xeon E5-2690 v3 vs Intel Xeon E7-4890 v2
5. Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Xeon E7-4820 v2 Intel Xeon E7-4890 v2 vs Intel Xeon E7-4820 v2
6. Intel Xeon E5-2687W v3 Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Xeon E5-2687W v3 vs Intel Xeon E7-4890 v2
7. Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Xeon E7-4890 v2 vs Intel Xeon E5-2620 v3
8. Intel Xeon E7-4890 v2 AMD Phenom II X6 1100T Intel Xeon E7-4890 v2 vs AMD Phenom II X6 1100T
9. Intel Core i3-3250 Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Core i3-3250 vs Intel Xeon E7-4890 v2
10. Intel Xeon E7-4890 v2 AMD Sempron 3850 Intel Xeon E7-4890 v2 vs AMD Sempron 3850
11. Intel Xeon E7-4890 v2 AMD FX-9590 Intel Xeon E7-4890 v2 vs AMD FX-9590
12. Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Xeon E5-2630L v4 Intel Xeon E7-4890 v2 vs Intel Xeon E5-2630L v4
13. Intel Xeon E7-4890 v2 AMD Epyc 7301 Intel Xeon E7-4890 v2 vs AMD Epyc 7301
14. Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Xeon E7-8893 v2 Intel Xeon E7-4890 v2 vs Intel Xeon E7-8893 v2
15. Intel Core i7-8709G Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Core i7-8709G vs Intel Xeon E7-4890 v2
Intel Xeon E7-4890 v2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top