Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 997 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium 997

Bộ xử lý Intel Pentium 997 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium 997 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2012
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-3475S Intel Pentium 997 Intel Core i5-3475S vs Intel Pentium 997
2. Intel Pentium 997 Intel Core i5-4210U Intel Pentium 997 vs Intel Core i5-4210U
3. Intel Pentium 997 Intel Core i5-2500T Intel Pentium 997 vs Intel Core i5-2500T
4. Intel Core i3-7020U Intel Pentium 997 Intel Core i3-7020U vs Intel Pentium 997
5. Intel Pentium G2030 Intel Pentium 997 Intel Pentium G2030 vs Intel Pentium 997
6. Intel Pentium 977 Intel Pentium 997 Intel Pentium 977 vs Intel Pentium 997
7. Intel Pentium 997 Intel Xeon W-2135 Intel Pentium 997 vs Intel Xeon W-2135
8. Intel Core i7-9700 Intel Pentium 997 Intel Core i7-9700 vs Intel Pentium 997
9. Intel Core i5-9500TE Intel Pentium 997 Intel Core i5-9500TE vs Intel Pentium 997
10. AMD Phenom II X2 511 Intel Pentium 997 AMD Phenom II X2 511 vs Intel Pentium 997
11. AMD Ryzen 5 3600 Intel Pentium 997 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Pentium 997
12. Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Pentium 997 Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Pentium 997
13. Intel Core i9-9960X Intel Pentium 997 Intel Core i9-9960X vs Intel Pentium 997
14. AMD A6-6310 Intel Pentium 997 AMD A6-6310 vs Intel Pentium 997
15. Intel Core i5-10300H Intel Pentium 997 Intel Core i5-10300H vs Intel Pentium 997
Intel Pentium 997 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top