Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G1630 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron G1630

Bộ xử lý Intel Celeron G1630 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Celeron G1630 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 55 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2013
Socket LGA 1155

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-4600M 186 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
Intel Core i3-3220T 2267 (33%)
33% Complete
AMD Athlon X4 835 2260 (33%)
33% Complete
Intel Celeron G1630 2240 (32%)
32% Complete
Intel Celeron 3965U 2236 (32%)
32% Complete
32% Complete
Intel Core i3-7020U 2226 (32%)
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
AMD A8-7100 3713 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
Intel Core i5-4250U 1.12 (43%)
43% Complete
43% Complete
Intel Celeron G1630 1.12 (43%)
43% Complete
Intel Core i3-6100U 1.11 (43%)
43% Complete
AMD FX-8300 1.11 (43%)
43% Complete
AMD A10-6700 1.11 (43%)
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core M-5Y31 2.09 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron N2920 10.2 (17%)
17% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD E2-2000 8.8 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
Intel Atom C2730 2920 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core M-5Y51 2900 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y70 2900 (3%)
3% Complete
AMD A6-3620 2896 (3%)
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron G1630 Intel Pentium G2010 Intel Celeron G1630 vs Intel Pentium G2010
2. Intel Celeron G1630 Intel Celeron G1830 Intel Celeron G1630 vs Intel Celeron G1830
3. Intel Celeron G1630 Intel Celeron G1840 Intel Celeron G1630 vs Intel Celeron G1840
4. Intel Celeron G1630 Intel Celeron J1900 Intel Celeron G1630 vs Intel Celeron J1900
5. Intel Core i3-4330T Intel Celeron G1630 Intel Core i3-4330T vs Intel Celeron G1630
6. Intel Celeron G1630 AMD Phenom II X2 560 Intel Celeron G1630 vs AMD Phenom II X2 560
7. Intel Celeron G1630 AMD A10-5757M Intel Celeron G1630 vs AMD A10-5757M
8. Intel Celeron G1630 Intel Pentium G3220 Intel Celeron G1630 vs Intel Pentium G3220
9. Intel Celeron G1630 Intel Xeon E7-2880 v2 Intel Celeron G1630 vs Intel Xeon E7-2880 v2
10. Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1630 Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1630
11. Intel Celeron 1007U Intel Celeron G1630 Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron G1630
12. Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Celeron G1630 Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Celeron G1630
13. Intel Celeron G1630 Intel Core i3-3240 Intel Celeron G1630 vs Intel Core i3-3240
14. Intel Celeron G1630 AMD FX-9590 Intel Celeron G1630 vs AMD FX-9590
15. Intel Celeron G1630 AMD Athlon II X2 370K Intel Celeron G1630 vs AMD Athlon II X2 370K
16. Intel Core i3-4130T Intel Celeron G1630 Intel Core i3-4130T vs Intel Celeron G1630
17. Intel Celeron G530 Intel Celeron G1630 Intel Celeron G530 vs Intel Celeron G1630
18. AMD Athlon 5350 Intel Celeron G1630 AMD Athlon 5350 vs Intel Celeron G1630
19. Intel Core i7-4770K Intel Celeron G1630 Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron G1630
20. Intel Celeron 2980U Intel Celeron G1630 Intel Celeron 2980U vs Intel Celeron G1630
21. Intel Core i3-3220 Intel Celeron G1630 Intel Core i3-3220 vs Intel Celeron G1630
22. Intel Celeron G1630 AMD A6-5400K Intel Celeron G1630 vs AMD A6-5400K
23. Intel Xeon E3-1240L v5 Intel Celeron G1630 Intel Xeon E3-1240L v5 vs Intel Celeron G1630
24. Intel Celeron G1630 Intel Core i3-3210 Intel Celeron G1630 vs Intel Core i3-3210
25. Intel Celeron G1850 Intel Celeron G1630 Intel Celeron G1850 vs Intel Celeron G1630
Intel Celeron G1630 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top