Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 987 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium 987

Bộ xử lý Intel Pentium 987 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium 987 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2012
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N4000 Intel Pentium 987 Intel Celeron N4000 vs Intel Pentium 987
2. Intel Pentium 2127U Intel Pentium 987 Intel Pentium 2127U vs Intel Pentium 987
3. AMD E-300 Intel Pentium 987 AMD E-300 vs Intel Pentium 987
4. Intel Core i5-3470 Intel Pentium 987 Intel Core i5-3470 vs Intel Pentium 987
5. Intel Pentium 987 Intel Core i7-4950HQ Intel Pentium 987 vs Intel Core i7-4950HQ
6. Intel Pentium 987 AMD A4-3320M Intel Pentium 987 vs AMD A4-3320M
7. AMD A8-3500M Intel Pentium 987 AMD A8-3500M vs Intel Pentium 987
8. AMD Ryzen 3 3250U Intel Pentium 987 AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Pentium 987
9. Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium 987 Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Pentium 987
10. Intel Pentium 987 AMD Ryzen 5 PRO 2500U Intel Pentium 987 vs AMD Ryzen 5 PRO 2500U
11. Intel Pentium 987 Intel Core i7-4771 Intel Pentium 987 vs Intel Core i7-4771
12. AMD Ryzen Embedded V1605B Intel Pentium 987 AMD Ryzen Embedded V1605B vs Intel Pentium 987
13. Intel Pentium 987 Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Pentium 987 vs Intel Xeon E5-1650 v3
14. Intel Pentium 987 Intel Xeon Gold 6254 Intel Pentium 987 vs Intel Xeon Gold 6254
15. Intel Core i7-10510U Intel Pentium 987 Intel Core i7-10510U vs Intel Pentium 987
Intel Pentium 987 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top