Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 8890 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 8890

Bộ xử lý Samsung Exynos 8890 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Exynos M1 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.60 GHz . Samsung Exynos 8890 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.60 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.60 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T880 MP12
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 0.65 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 12
Shader 192
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Exynos M1 / Cortex-A53
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2016
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
MediaTek Helio X20 1153 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core i3-540 1141 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-4400M 263 (1%)
1% Complete
AMD A8-7150B 262 (1%)
1% Complete
AMD A8-7100 262 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 750G Samsung Exynos 8890 Qualcomm Snapdragon 750G vs Samsung Exynos 8890
2. Samsung Exynos 8890 Qualcomm Snapdragon 720G Samsung Exynos 8890 vs Qualcomm Snapdragon 720G
3. Qualcomm Snapdragon 888 Samsung Exynos 8890 Qualcomm Snapdragon 888 vs Samsung Exynos 8890
4. Samsung Exynos 990 Samsung Exynos 8890 Samsung Exynos 990 vs Samsung Exynos 8890
5. Samsung Exynos 9611 Samsung Exynos 8890 Samsung Exynos 9611 vs Samsung Exynos 8890
6. Qualcomm Snapdragon 732G Samsung Exynos 8890 Qualcomm Snapdragon 732G vs Samsung Exynos 8890
7. Qualcomm Snapdragon 778G Samsung Exynos 8890 Qualcomm Snapdragon 778G vs Samsung Exynos 8890
8. Qualcomm Snapdragon 765G Samsung Exynos 8890 Qualcomm Snapdragon 765G vs Samsung Exynos 8890
9. Samsung Exynos 8890 Qualcomm Snapdragon 865 Samsung Exynos 8890 vs Qualcomm Snapdragon 865
10. Samsung Exynos 8890 Qualcomm Snapdragon 845 Samsung Exynos 8890 vs Qualcomm Snapdragon 845
11. Samsung Exynos 8890 Samsung Exynos 9820 Samsung Exynos 8890 vs Samsung Exynos 9820
12. Qualcomm Snapdragon 665 Samsung Exynos 8890 Qualcomm Snapdragon 665 vs Samsung Exynos 8890
13. Qualcomm Snapdragon 835 Samsung Exynos 8890 Qualcomm Snapdragon 835 vs Samsung Exynos 8890
14. Samsung Exynos 8890 Qualcomm Snapdragon 730G Samsung Exynos 8890 vs Qualcomm Snapdragon 730G
15. Apple A12 Bionic Samsung Exynos 8890 Apple A12 Bionic vs Samsung Exynos 8890
Samsung Exynos 8890 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top