Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x5-Z8350 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom x5-Z8350

Bộ xử lý Intel Atom x5-Z8350 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cherry Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.44 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.92 GHz . Intel Atom x5-Z8350 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.44 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 1.92 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 1.92 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 400
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.50 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 1
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 2 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cherry Trail
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2016
Socket BGA 592

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
12% Complete
11% Complete
10% Complete
8% Complete
7% Complete
6% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
AMD E-350 50 (6%)
6% Complete
AMD E-450 48 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD G-T48E 42 (5%)
5% Complete
AMD C-60 38 (4%)
4% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
AMD A4-5000 173 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
Intel Atom S1260 916 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E1-2500 888 (1%)
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5150 33 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
9% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A4-5000 119 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-4000 116 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
Intel Pentium D 915 0.39 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N2830 0.39 (11%)
11% Complete
Intel Atom x5-Z8350 0.38 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N2920 0.38 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N2806 0.38 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N2820 0.38 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-5300 1.45 (3%)
3% Complete
AMD A8-3550MX 1.45 (3%)
3% Complete
AMD A4-5000 1.44 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A4-4020 1.39 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3220T 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-4020Y 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3210 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Atom x5-Z8350 10.4 (17%)
17% Complete
Intel Atom x5-Z8300 10.4 (17%)
17% Complete
Intel Celeron N2940 10.3 (17%)
17% Complete
Intel Celeron N2930 10.3 (17%)
17% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N3350 Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N3350
2. Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N3450 Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N3450
3. Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Atom x5-Z8300
4. Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom Z3735F Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Atom Z3735F
5. Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N4100 Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N4100
6. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Atom x5-Z8350 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Atom x5-Z8350
7. Intel Celeron J4125 Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron J4125 vs Intel Atom x5-Z8350
8. Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N4000 Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N4000
9. Intel Celeron J3455 Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron J3455 vs Intel Atom x5-Z8350
10. Intel Atom x5-Z8500 Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Atom x5-Z8350
11. Intel Celeron N3060 Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N3060 vs Intel Atom x5-Z8350
12. Intel Atom x5-Z8350 Intel Pentium N4200 Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Pentium N4200
13. Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N3050 Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N3050
14. Intel Core m3-6Y30 Intel Atom x5-Z8350 Intel Core m3-6Y30 vs Intel Atom x5-Z8350
15. Intel Celeron N4020 Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N4020 vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Atom x5-Z8350 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top