Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-3670K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A6-3670K

Bộ xử lý AMD A6-3670K được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . AMD A6-3670K chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6530D
GPU frequency 0.44 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 5
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q4/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 100 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2011
Socket FM1

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
AMD A4-3305M 286 (3%)
3% Complete
AMD A6-3670K 284 (3%)
3% Complete
AMD A6-3650 284 (3%)
3% Complete
AMD A6-3620 284 (3%)
3% Complete
AMD A6-3600 284 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-4000 0.81 (31%)
31% Complete
AMD A8-7150B 0.81 (31%)
31% Complete
Intel Celeron 3755U 0.81 (31%)
31% Complete
AMD A6-3670K 0.81 (31%)
31% Complete
AMD A9-9410 0.8 (31%)
31% Complete
AMD A8-5557M 0.8 (31%)
31% Complete
AMD A6-4400M 0.8 (31%)
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A10-7850K 3.25 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A6-3670K 3.23 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3210 3.22 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
Intel Core m5-6Y57 3305 (4%)
4% Complete
AMD A8-6500T 3304 (4%)
4% Complete
AMD A6-3670K 3288 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-5757M 3278 (4%)
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A4-5300 AMD A6-3670K AMD A4-5300 vs AMD A6-3670K
2. AMD A6-6400K AMD A6-3670K AMD A6-6400K vs AMD A6-3670K
3. AMD A6-3670K AMD A6-3650 AMD A6-3670K vs AMD A6-3650
4. AMD A6-3670K AMD FX-6300 AMD A6-3670K vs AMD FX-6300
5. AMD Phenom II X4 940 AMD A6-3670K AMD Phenom II X4 940 vs AMD A6-3670K
6. AMD Athlon II X4 740 AMD A6-3670K AMD Athlon II X4 740 vs AMD A6-3670K
7. Intel Pentium G3420 AMD A6-3670K Intel Pentium G3420 vs AMD A6-3670K
8. Intel Celeron J1900 AMD A6-3670K Intel Celeron J1900 vs AMD A6-3670K
9. AMD A6-3670K AMD FX-9590 AMD A6-3670K vs AMD FX-9590
10. AMD A6-3670K AMD FX-8320 AMD A6-3670K vs AMD FX-8320
11. AMD A6-3670K AMD A8-3870K AMD A6-3670K vs AMD A8-3870K
12. AMD A6-3670K Intel Core i5-4440 AMD A6-3670K vs Intel Core i5-4440
13. Intel Core i7-4770K AMD A6-3670K Intel Core i7-4770K vs AMD A6-3670K
14. AMD A6-3670K Intel Core i5-4302Y AMD A6-3670K vs Intel Core i5-4302Y
15. AMD A6-3670K Intel Core i3-3240 AMD A6-3670K vs Intel Core i3-3240
16. AMD A6-3670K Intel Core i7-2600K AMD A6-3670K vs Intel Core i7-2600K
17. AMD A10-6800K AMD A6-3670K AMD A10-6800K vs AMD A6-3670K
18. Intel Core i5-6400 AMD A6-3670K Intel Core i5-6400 vs AMD A6-3670K
19. AMD A6-3670K AMD FX-4100 AMD A6-3670K vs AMD FX-4100
20. AMD A6-3670K Intel Core i7-3770 AMD A6-3670K vs Intel Core i7-3770
21. Intel Core i5-5257U AMD A6-3670K Intel Core i5-5257U vs AMD A6-3670K
22. AMD FX-8150 AMD A6-3670K AMD FX-8150 vs AMD A6-3670K
23. Intel Core i5-6200U AMD A6-3670K Intel Core i5-6200U vs AMD A6-3670K
24. Intel Core i3-4330 AMD A6-3670K Intel Core i3-4330 vs AMD A6-3670K
25. AMD A6-3670K Intel Pentium G3250 AMD A6-3670K vs Intel Pentium G3250
AMD A6-3670K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top