Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 được phát triển trên 8 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 468 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.55 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.55 GHz . Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.55 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.55 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.55 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 618
GPU frequency 0.70 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12.1
Execution units 0
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 8 nm
Ngày phát hành Q2/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 468
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 8 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2021
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
AMD A10-9700 556 (25%)
25% Complete
Intel Core i3-3210 555 (25%)
25% Complete
25% Complete
AMD FX-4320 553 (25%)
25% Complete
25% Complete
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek Helio G90 1639 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-8130U Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-8130U
2. Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-1115G4 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-1115G4
3. Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
4. Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i5-8259U Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i5-8259U
5. Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Pentium Silver N5030 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Pentium Silver N5030
6. Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Qualcomm Snapdragon 860 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Qualcomm Snapdragon 860
7. Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i5-10210U Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i5-10210U
8. Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Celeron N4120 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Celeron N4120
9. Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 MediaTek Helio P60 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs MediaTek Helio P60
10. Intel Pentium Silver N6000 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Pentium Silver N6000 vs Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
11. Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Celeron N4020 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Celeron N4020
12. Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-1005G1 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-1005G1
13. Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Celeron N4000 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Celeron N4000
14. Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-10110U Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-10110U
15. Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.8 of 37 rating(s)
back to top