Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X4 760K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X4 760K

Bộ xử lý AMD Athlon II X4 760K được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Richland . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.10 GHz . AMD Athlon II X4 760K chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 100 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2013
Socket FM2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
AMD A8-7600 492 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD A9-9425 491 (22%)
22% Complete
AMD A8-7650K 491 (22%)
22% Complete
Intel Core i3-550 489 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7800 1411 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-5600K 1396 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
AMD Ryzen 3 2200U 4447 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-7800 4442 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8120 89 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
26% Complete
26% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7800 1976 (29%)
29% Complete
29% Complete
Intel Celeron N4100 1971 (28%)
28% Complete
28% Complete
AMD A8-7650K 1968 (28%)
28% Complete
AMD A8-7600 1968 (28%)
28% Complete
AMD A10-8700P 1960 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A10-6700T 5003 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6600K 0.97 (27%)
27% Complete
27% Complete
Intel Celeron G1610 0.97 (27%)
27% Complete
27% Complete
Intel Celeron 2970M 0.96 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3955U 0.96 (27%)
27% Complete
AMD A8-7650K 0.96 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A10-5800K AMD Athlon II X4 760K AMD A10-5800K vs AMD Athlon II X4 760K
2. AMD Athlon II X4 750K AMD Athlon II X4 760K AMD Athlon II X4 750K vs AMD Athlon II X4 760K
3. AMD Athlon II X4 760K AMD FX-4300 AMD Athlon II X4 760K vs AMD FX-4300
4. AMD Phenom II X4 840 AMD Athlon II X4 760K AMD Phenom II X4 840 vs AMD Athlon II X4 760K
5. AMD FX-6300 AMD Athlon II X4 760K AMD FX-6300 vs AMD Athlon II X4 760K
6. AMD A10-7700K AMD Athlon II X4 760K AMD A10-7700K vs AMD Athlon II X4 760K
7. Intel Core i5-4570 AMD Athlon II X4 760K Intel Core i5-4570 vs AMD Athlon II X4 760K
8. AMD Athlon II X4 860K AMD Athlon II X4 760K AMD Athlon II X4 860K vs AMD Athlon II X4 760K
9. AMD Athlon II X4 760K AMD A8-3850 AMD Athlon II X4 760K vs AMD A8-3850
10. AMD Athlon II X4 760K AMD A10-7870K AMD Athlon II X4 760K vs AMD A10-7870K
11. Intel Core i3-4150 AMD Athlon II X4 760K Intel Core i3-4150 vs AMD Athlon II X4 760K
12. AMD Athlon II X4 760K Intel Core i5-6300U AMD Athlon II X4 760K vs Intel Core i5-6300U
13. Intel Pentium G3220 AMD Athlon II X4 760K Intel Pentium G3220 vs AMD Athlon II X4 760K
14. Intel Pentium G3440 AMD Athlon II X4 760K Intel Pentium G3440 vs AMD Athlon II X4 760K
15. AMD Athlon II X2 370K AMD Athlon II X4 760K AMD Athlon II X2 370K vs AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X4 760K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top