Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium G3440 vs. Intel Core i3-3210


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium G3440
Intel Core i3-3210
Intel Pentium G3440 Intel Core i3-3210
3.30 GHz Tần số 3.20 GHz
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU Intel HD Graphics 2500
11.1 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1150 Socket LGA 1155
54 W TDP 55 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q1/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
Intel Core i3-3210 110 (37%)
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
Intel Core i3-3210 555 (26%)
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core i3-3210 1253 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G3440 2902 (42%)
42% Complete
Intel Core i3-3210 2492 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core i3-3210 5248 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G3440 1.35 (38%)
38% Complete
Intel Core i3-3210 1.34 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core i3-3210 3.22 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G3440 17.5 (28%)
28% Complete
Intel Core i3-3210 10.8 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
Intel Core i3-3210 4265 (5%)
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium G3220 Intel Pentium G3440
Intel Pentium G3220 vs Intel Pentium G3440
Intel Core i3-4130 Intel Pentium G3440
Intel Core i3-4130 vs Intel Pentium G3440
Intel Pentium G3440 AMD Athlon II X4 740
Intel Pentium G3440 vs AMD Athlon II X4 740
Intel Pentium G3440 Intel Core i3-3210
Intel Pentium G3440 vs Intel Core i3-3210
Intel Pentium G3440 AMD FX-6300
Intel Pentium G3440 vs AMD FX-6300
Intel Pentium G3440 Intel Pentium G3240
Intel Pentium G3440 vs Intel Pentium G3240
Intel Pentium G3420 Intel Pentium G3440
Intel Pentium G3420 vs Intel Pentium G3440
Intel Pentium G3440 Intel Core i3-4150
Intel Pentium G3440 vs Intel Core i3-4150
Intel Pentium G3440 Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440 vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3440 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3440 AMD Athlon II X4 760K
Intel Pentium G3440 vs AMD Athlon II X4 760K
AMD Phenom II X4 840 Intel Pentium G3440
AMD Phenom II X4 840 vs Intel Pentium G3440
AMD Phenom II X4 805 Intel Pentium G3440
AMD Phenom II X4 805 vs Intel Pentium G3440
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G3440
Intel Pentium G4400 vs Intel Pentium G3440
Intel Pentium G3440 Intel Core i3-4160T
Intel Pentium G3440 vs Intel Core i3-4160T
Intel Celeron 2950M Intel Core i3-3210
Intel Celeron 2950M vs Intel Core i3-3210
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core i3-3210
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i3-3210 Intel Celeron N2806
Intel Core i3-3210 vs Intel Celeron N2806
Intel Core i3-3210 AMD Phenom II X2 560
Intel Core i3-3210 vs AMD Phenom II X2 560
Intel Core i3-3210 AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i3-3210 vs AMD Ryzen 3 3250U
Intel Pentium G4400 Intel Core i3-3210
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-3210
Intel Celeron J3160 Intel Core i3-3210
Intel Celeron J3160 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i3-3210 Intel Atom Z3735F
Intel Core i3-3210 vs Intel Atom Z3735F
Intel Core i3-3210 Intel Pentium G3258
Intel Core i3-3210 vs Intel Pentium G3258
Intel Core i3-3210 AMD A6-7000
Intel Core i3-3210 vs AMD A6-7000
Intel Core i3-3210 AMD E-240
Intel Core i3-3210 vs AMD E-240
Intel Celeron N2840 Intel Core i3-3210
Intel Celeron N2840 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i3-3210 AMD A4-1200
Intel Core i3-3210 vs AMD A4-1200
Intel Celeron N2807 Intel Core i3-3210
Intel Celeron N2807 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i3-3210 AMD A8-5500
Intel Core i3-3210 vs AMD A8-5500
Intel Core i3-3210 AMD A4-6320
Intel Core i3-3210 vs AMD A4-6320
Intel Core i3-3210 AMD A8-3870K
Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3870K
Intel Atom C2730 Intel Core i3-3210
Intel Atom C2730 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i3-3210 AMD E2-3200
Intel Core i3-3210 vs AMD E2-3200
Intel Core i3-3210 AMD A4-3305M
Intel Core i3-3210 vs AMD A4-3305M
Intel Pentium G3440 Intel Core i3-3210
Intel Pentium G3440 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i3-3210 AMD A6-6310
Intel Core i3-3210 vs AMD A6-6310
Intel Core i3-3210 AMD A8-3520M
Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3520M
Intel Core i3-3210 AMD Phenom II X6 1035T
Intel Core i3-3210 vs AMD Phenom II X6 1035T
Intel Core i3-3210 AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i3-3210 vs AMD Phenom II X4 840T
Intel Pentium G3440 vs. Intel Core i3-3210 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top