Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Helio G70 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek Helio G70

Bộ xử lý MediaTek Helio G70 được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A75 / Cortex-A55 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz (2.00 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . MediaTek Helio G70 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz (2.00 GHz) Lõi 8
Turbo (1 lõi) 1.70 GHz (2.00 GHz) Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G52 MP2
GPU frequency 0.82 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q3/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-1800
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A75 / Cortex-A55
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2020
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
16% Complete
16% Complete
MediaTek Helio G70 368 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD A8-3800 368 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
MediaTek Helio G70 1234 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Helio G85 207365 (29%)
29% Complete
MediaTek Helio G80 202364 (28%)
28% Complete
28% Complete
MediaTek Helio G70 189653 (26%)
26% Complete
Samsung Exynos 9609 185205 (26%)
26% Complete
Samsung Exynos 9611 179265 (25%)
25% Complete
25% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek Helio G70 MediaTek Helio G85 MediaTek Helio G70 vs MediaTek Helio G85
2. MediaTek Helio G70 MediaTek Dimensity 700 MediaTek Helio G70 vs MediaTek Dimensity 700
3. Qualcomm Snapdragon 662 MediaTek Helio G70 Qualcomm Snapdragon 662 vs MediaTek Helio G70
4. MediaTek Helio G70 MediaTek Helio G80 MediaTek Helio G70 vs MediaTek Helio G80
5. MediaTek Helio G70 Qualcomm Snapdragon 888+ MediaTek Helio G70 vs Qualcomm Snapdragon 888+
6. Apple A13 Bionic MediaTek Helio G70 Apple A13 Bionic vs MediaTek Helio G70
7. MediaTek Helio G70 Qualcomm Snapdragon 888 MediaTek Helio G70 vs Qualcomm Snapdragon 888
8. MediaTek Helio G70 MediaTek Dimensity 720 MediaTek Helio G70 vs MediaTek Dimensity 720
9. Qualcomm Snapdragon 665 MediaTek Helio G70 Qualcomm Snapdragon 665 vs MediaTek Helio G70
10. MediaTek Helio G70 Qualcomm Snapdragon 750G MediaTek Helio G70 vs Qualcomm Snapdragon 750G
11. Qualcomm Snapdragon 660 MediaTek Helio G70 Qualcomm Snapdragon 660 vs MediaTek Helio G70
12. Intel Core i5-4590 MediaTek Helio G70 Intel Core i5-4590 vs MediaTek Helio G70
13. MediaTek Helio G70 Qualcomm Snapdragon 636 MediaTek Helio G70 vs Qualcomm Snapdragon 636
14. Samsung Exynos 9611 MediaTek Helio G70 Samsung Exynos 9611 vs MediaTek Helio G70
15. MediaTek Helio G70 Intel Celeron N4000 MediaTek Helio G70 vs Intel Celeron N4000
MediaTek Helio G70 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top