Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3110M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-3110M

Bộ xử lý Intel Core i3-3110M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-3110M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2012
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5750M 210 (2%)
2% Complete
AMD A10-5757M 210 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium 2020M Intel Core i3-3110M Intel Pentium 2020M vs Intel Core i3-3110M
2. Intel Core i3-3110M Intel Core i5-3210M Intel Core i3-3110M vs Intel Core i5-3210M
3. Intel Core i3-3110M AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i3-3110M vs AMD Ryzen 3 3250U
4. Intel Core i5-2410M Intel Core i3-3110M Intel Core i5-2410M vs Intel Core i3-3110M
5. Intel Core i7-2630QM Intel Core i3-3110M Intel Core i7-2630QM vs Intel Core i3-3110M
6. AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i3-3110M AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i3-3110M
7. Intel Core i3-3110M Intel Core i7-3632QM Intel Core i3-3110M vs Intel Core i7-3632QM
8. Intel Core i3-6006U Intel Core i3-3110M Intel Core i3-6006U vs Intel Core i3-3110M
9. Intel Celeron J4125 Intel Core i3-3110M Intel Celeron J4125 vs Intel Core i3-3110M
10. Intel Core i3-3110M AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-3110M vs AMD Ryzen 5 3500U
11. Intel Core i5-6200U Intel Core i3-3110M Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-3110M
12. Intel Core i3-3110M Intel Core i3-2370M Intel Core i3-3110M vs Intel Core i3-2370M
13. Intel Core i3-3110M Intel Core i5-3230M Intel Core i3-3110M vs Intel Core i5-3230M
14. Intel Core i3-3110M Intel Core i5-3380M Intel Core i3-3110M vs Intel Core i5-3380M
15. Intel Core i3-3110M AMD A6-9225 Intel Core i3-3110M vs AMD A6-9225
Intel Core i3-3110M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top