Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X4 635 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X4 635

Bộ xử lý AMD Athlon II X4 635 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Propus . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon II X4 635 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Propus
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2010
Socket AM3

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
18% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
15% Complete
15% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core M-5Y71 1489 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core i7-7Y75 1403 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD A6-3650 145 (17%)
17% Complete
16% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5757M 374 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core M-5Y71 1289 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio G80 1289 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio G88 1289 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-9800P 1288 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-4200 1287 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
AMD A6-3410MX 2105 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6790K 69 (21%)
21% Complete
AMD A4-4000 69 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4010U 1601 (23%)
23% Complete
AMD A8-5557M 1591 (23%)
23% Complete
Intel Pentium 4405Y 1581 (23%)
23% Complete
23% Complete
AMD A8-7100 1554 (22%)
22% Complete
AMD A10-7400P 1554 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 2981U 1542 (22%)
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
Intel Atom C2730 5436 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A8-7600 5415 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3225 5412 (6%)
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon II X4 635 Intel Core i5-3470 AMD Athlon II X4 635 vs Intel Core i5-3470
2. Intel Core i5-3475S AMD Athlon II X4 635 Intel Core i5-3475S vs AMD Athlon II X4 635
3. AMD Athlon II X4 635 Qualcomm Snapdragon 820 AMD Athlon II X4 635 vs Qualcomm Snapdragon 820
4. AMD Athlon II X4 635 MediaTek Dimensity 1000 Plus AMD Athlon II X4 635 vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
5. AMD Athlon II X4 635 Intel Core i7-4558U AMD Athlon II X4 635 vs Intel Core i7-4558U
6. Intel Core i9-9900K AMD Athlon II X4 635 Intel Core i9-9900K vs AMD Athlon II X4 635
7. AMD Ryzen 7 5700U AMD Athlon II X4 635 AMD Ryzen 7 5700U vs AMD Athlon II X4 635
8. AMD Athlon II X4 635 Intel Core i5-4200M AMD Athlon II X4 635 vs Intel Core i5-4200M
9. AMD A8-7650K AMD Athlon II X4 635 AMD A8-7650K vs AMD Athlon II X4 635
10. AMD Athlon II X4 635 AMD G-T40R AMD Athlon II X4 635 vs AMD G-T40R
11. AMD Athlon II X4 635 Intel Core i9-12900K AMD Athlon II X4 635 vs Intel Core i9-12900K
12. Intel Core i7-6700 AMD Athlon II X4 635 Intel Core i7-6700 vs AMD Athlon II X4 635
13. AMD Athlon II X4 635 AMD Phenom II X2 555 AMD Athlon II X4 635 vs AMD Phenom II X2 555
14. AMD Athlon II X4 635 Intel Xeon E5-1650 v2 AMD Athlon II X4 635 vs Intel Xeon E5-1650 v2
15. AMD Athlon II X4 635 AMD Athlon Gold 3150G AMD Athlon II X4 635 vs AMD Athlon Gold 3150G
AMD Athlon II X4 635 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top