Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X4 631 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X4 631

Bộ xử lý AMD Athlon II X4 631 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon II X4 631 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 2
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 100 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2011
Socket FM1

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7400P 366 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD A8-3850 363 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD A6-9210 361 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD FX-4200 1287 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
MediaTek Helio G85 1283 (3%)
3% Complete
AMD A12-9720P 1278 (3%)
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon II X4 631 Intel Pentium E5400 AMD Athlon II X4 631 vs Intel Pentium E5400
2. AMD Athlon II X4 631 AMD Athlon II X4 640 AMD Athlon II X4 631 vs AMD Athlon II X4 640
3. AMD Athlon II X4 631 Qualcomm Snapdragon 460 AMD Athlon II X4 631 vs Qualcomm Snapdragon 460
4. AMD Ryzen 5 5600X AMD Athlon II X4 631 AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Athlon II X4 631
5. AMD Athlon II X4 631 Intel Pentium G2030 AMD Athlon II X4 631 vs Intel Pentium G2030
6. AMD Athlon II X4 631 AMD Athlon II X2 250 AMD Athlon II X4 631 vs AMD Athlon II X2 250
7. Intel Pentium 4405U AMD Athlon II X4 631 Intel Pentium 4405U vs AMD Athlon II X4 631
8. AMD FX-6100 AMD Athlon II X4 631 AMD FX-6100 vs AMD Athlon II X4 631
9. AMD A6-5200 AMD Athlon II X4 631 AMD A6-5200 vs AMD Athlon II X4 631
10. Intel Core2 Duo E8400 AMD Athlon II X4 631 Intel Core2 Duo E8400 vs AMD Athlon II X4 631
11. AMD Athlon II X4 631 Intel Xeon E3-1230 v3 AMD Athlon II X4 631 vs Intel Xeon E3-1230 v3
12. AMD A4-3400 AMD Athlon II X4 631 AMD A4-3400 vs AMD Athlon II X4 631
13. AMD FX-8320 AMD Athlon II X4 631 AMD FX-8320 vs AMD Athlon II X4 631
14. AMD Athlon II X4 631 AMD A4-5300 AMD Athlon II X4 631 vs AMD A4-5300
15. AMD Athlon II X4 631 Intel Pentium Gold G7400E AMD Athlon II X4 631 vs Intel Pentium Gold G7400E
AMD Athlon II X4 631 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top