Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-7400P vs. Intel Core i5-6500T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A10-7400P
Intel Core i5-6500T
AMD A10-7400P Intel Core i5-6500T
2.50 GHz Tần số 2.50 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R6 (Kaveri) GPU Intel HD Graphics 530
12 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1600DDR4-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
FM2+ Socket LGA 1151
35 W TDP 35 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7400P 48 (15%)
15% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7400P 207 (2%)
2% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7400P 366 (16%)
16% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7400P 998 (2%)
2% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-7400P 502 (2%)
2% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7400P 1554 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-6500T 3289 (47%)
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7400P 5260 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-6500T 9394 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7400P 0.76 (21%)
21% Complete
Intel Core i5-6500T 1.57 (60%)
60% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7400P 2.76 (5%)
5% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-6500T 36.2 (59%)
59% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-7400P 3883 (4%)
4% Complete
7% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4210U AMD A10-7400P
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-7400P
Intel Core i7-5500U AMD A10-7400P
Intel Core i7-5500U vs AMD A10-7400P
Intel Core i7-5557U AMD A10-7400P
Intel Core i7-5557U vs AMD A10-7400P
AMD FX-7600P AMD A10-7400P
AMD FX-7600P vs AMD A10-7400P
Intel Core i5-4200M AMD A10-7400P
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-7400P
AMD A10-7400P Intel Core i5-7200U
AMD A10-7400P vs Intel Core i5-7200U
AMD A10-7400P Intel Core i5-6500T
AMD A10-7400P vs Intel Core i5-6500T
AMD A10-7400P AMD A8-6410
AMD A10-7400P vs AMD A8-6410
Intel Core i3-4010U AMD A10-7400P
Intel Core i3-4010U vs AMD A10-7400P
AMD A10-7400P AMD Phenom II X4 955
AMD A10-7400P vs AMD Phenom II X4 955
AMD A10-7400P AMD A6-6310
AMD A10-7400P vs AMD A6-6310
Intel Xeon E7-4820 v2 AMD A10-7400P
Intel Xeon E7-4820 v2 vs AMD A10-7400P
AMD E2-3300M AMD A10-7400P
AMD E2-3300M vs AMD A10-7400P
Intel Core i5-6200U AMD A10-7400P
Intel Core i5-6200U vs AMD A10-7400P
AMD FX-8370 AMD A10-7400P
AMD FX-8370 vs AMD A10-7400P
Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-6500
Intel Core i3-6100T Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6500T Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-6500T Intel Core i7-6700T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i5-6500T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-6500T
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6500T Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6500T AMD FX-8320E
Intel Core i5-6500T vs AMD FX-8320E
Intel Core i5-8500T Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-8500T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-8100T Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-8100T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6260U Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i5-6500T
AMD Phenom II X6 1055T Intel Core i5-6500T
AMD Phenom II X6 1055T vs Intel Core i5-6500T
AMD A10-7400P Intel Core i5-6500T
AMD A10-7400P vs Intel Core i5-6500T
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i5-6500T
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6500T AMD G-T40E
Intel Core i5-6500T vs AMD G-T40E
Intel Core i5-6500T Intel Pentium G4400T
Intel Core i5-6500T vs Intel Pentium G4400T
AMD A6-3430MX Intel Core i5-6500T
AMD A6-3430MX vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6500T Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-6500T Intel Celeron J4125
Intel Core i5-6500T vs Intel Celeron J4125
AMD A10-6790K Intel Core i5-6500T
AMD A10-6790K vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4360U Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i5-6500T
AMD A10-7400P vs. Intel Core i5-6500T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top