Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 955 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


HiSilicon Kirin 955

Bộ xử lý HiSilicon Kirin 955 được phát triển trên 16 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A72 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . HiSilicon Kirin 955 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.50 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T880 MP4
GPU frequency 0.90 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 4
Shader 64
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 16 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3LPDDR4
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A72 / Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 16 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2016
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
MediaTek MT8173 331 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7400P 998 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Atom Z3530 117 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 810 HiSilicon Kirin 955 Qualcomm Snapdragon 810 vs HiSilicon Kirin 955
2. HiSilicon Kirin 955 Qualcomm Snapdragon 425 HiSilicon Kirin 955 vs Qualcomm Snapdragon 425
3. HiSilicon Kirin 955 Samsung Exynos 7570 HiSilicon Kirin 955 vs Samsung Exynos 7570
4. Samsung Exynos 8890 HiSilicon Kirin 955 Samsung Exynos 8890 vs HiSilicon Kirin 955
5. HiSilicon Kirin 955 Samsung Exynos 9820 HiSilicon Kirin 955 vs Samsung Exynos 9820
6. HiSilicon Kirin 955 Qualcomm Snapdragon 855 Plus HiSilicon Kirin 955 vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
7. Qualcomm Snapdragon 855 HiSilicon Kirin 955 Qualcomm Snapdragon 855 vs HiSilicon Kirin 955
8. HiSilicon Kirin 955 Intel Celeron 1020E HiSilicon Kirin 955 vs Intel Celeron 1020E
9. HiSilicon Kirin 955 Intel Xeon W-2155 HiSilicon Kirin 955 vs Intel Xeon W-2155
10. HiSilicon Kirin 955 Intel Atom x6200FE HiSilicon Kirin 955 vs Intel Atom x6200FE
11. AMD A4-5300B HiSilicon Kirin 955 AMD A4-5300B vs HiSilicon Kirin 955
12. HiSilicon Kirin 955 AMD Epyc 7742 HiSilicon Kirin 955 vs AMD Epyc 7742
13. HiSilicon Kirin 955 Intel Core i5-3427U HiSilicon Kirin 955 vs Intel Core i5-3427U
14. HiSilicon Kirin 955 Intel Core i5-2557M HiSilicon Kirin 955 vs Intel Core i5-2557M
15. AMD FX-8350 HiSilicon Kirin 955 AMD FX-8350 vs HiSilicon Kirin 955
HiSilicon Kirin 955 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top