Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-8300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-8300

Bộ xử lý AMD FX-8300 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Vishera (Bulldozer) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . AMD FX-8300 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Vishera (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2013
Socket AM3+

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-6200 183 (21%)
21% Complete
AMD A6-9225 182 (21%)
21% Complete
21% Complete
AMD FX-8300 180 (21%)
21% Complete
Intel Xeon X3440 178 (20%)
20% Complete
20% Complete
AMD A8-3870K 176 (20%)
20% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
Intel Core i5-4570 1089 (4%)
4% Complete
AMD FX-8300 1088 (4%)
4% Complete
Intel Core i3-7300 1084 (4%)
4% Complete
AMD FX-8320 1082 (4%)
4% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
23% Complete
23% Complete
AMD FX-8300 517 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-930 517 (23%)
23% Complete
MediaTek Helio G95 517 (23%)
23% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
Intel Core i7-950 2313 (5%)
5% Complete
AMD FX-8300 2311 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-7320 2298 (5%)
5% Complete
Apple A10X Fusion 2295 (5%)
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD FX-8300 8844 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 8804 (8%)
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
29% Complete
AMD FX-8300 96 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-8300 649 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
Intel Core i3-4000M 2167 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4302Y 2155 (31%)
31% Complete
AMD FX-8300 2144 (31%)
31% Complete
AMD FX-8350 2144 (31%)
31% Complete
AMD A10-6790K 2140 (31%)
31% Complete
AMD A10-6700 2140 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4670 11033 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-4670K 11033 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-4750HQ 10960 (12%)
12% Complete
AMD FX-8300 10892 (11%)
11% Complete
AMD FX-8120 10888 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E5-2603 v3 10848 (11%)
11% Complete
Intel Core i3-8300T 10838 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6700 1.11 (31%)
31% Complete
AMD FX-8350 1.11 (31%)
31% Complete
Intel Core i3-6100U 1.11 (31%)
31% Complete
AMD FX-8300 1.11 (31%)
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8350 6.94 (13%)
13% Complete
13% Complete
Intel Core i7-2600K 6.83 (12%)
12% Complete
AMD FX-8300 6.77 (12%)
12% Complete
Intel Core i3-8300 6.73 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8650U 6.73 (12%)
12% Complete
12% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-6300 AMD FX-8300 AMD FX-6300 vs AMD FX-8300
2. AMD FX-8350 AMD FX-8300 AMD FX-8350 vs AMD FX-8300
3. AMD FX-8300 AMD FX-8320 AMD FX-8300 vs AMD FX-8320
4. Intel Core i7-4770 AMD FX-8300 Intel Core i7-4770 vs AMD FX-8300
5. Intel Core i5-4460 AMD FX-8300 Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8300
6. AMD FX-8320E AMD FX-8300 AMD FX-8320E vs AMD FX-8300
7. AMD FX-8300 AMD Ryzen 3 1200 AMD FX-8300 vs AMD Ryzen 3 1200
8. AMD Ryzen 5 2600 AMD FX-8300 AMD Ryzen 5 2600 vs AMD FX-8300
9. AMD FX-8300 Intel Core i3-6100 AMD FX-8300 vs Intel Core i3-6100
10. AMD FX-8300 AMD Ryzen 5 3600 AMD FX-8300 vs AMD Ryzen 5 3600
11. AMD Phenom II X4 955 AMD FX-8300 AMD Phenom II X4 955 vs AMD FX-8300
12. AMD FX-8300 AMD FX-6100 AMD FX-8300 vs AMD FX-6100
13. AMD FX-8300 Intel Core i5-6600 AMD FX-8300 vs Intel Core i5-6600
14. AMD FX-4100 AMD FX-8300 AMD FX-4100 vs AMD FX-8300
15. AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-8300 AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-8300
AMD FX-8300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top