Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-11400F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-11400F

Bộ xử lý Intel Core i5-11400F được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Rocket Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . Intel Core i5-11400F chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rocket Lake S
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket LGA 1200

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5800H 1427 (65%)
65% Complete
AMD Ryzen 5 6600U 1425 (65%)
65% Complete
64% Complete
64% Complete
Intel Core i5-11400 1402 (64%)
64% Complete
64% Complete
64% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9700K 10326 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4980U 10214 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-8086K 10209 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-11400F 10196 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-11400 10155 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 10123 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 9974 (15%)
15% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5500 535 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 531 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 530 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 4980U 3911 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
Intel Core i5-11400 3888 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 3855 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 3847 (15%)
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 6800U 1530 (68%)
68% Complete
68% Complete
AMD Ryzen 9 5980HS 1514 (68%)
68% Complete
67% Complete
67% Complete
Intel Core i5-11400 1513 (67%)
67% Complete
AMD Epyc 72F3 1512 (67%)
67% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 7298 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Core i5-11400 7270 (15%)
15% Complete
AMD Epyc 7401P 7268 (15%)
15% Complete
15% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

16% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 17325 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E7-4850 v2 17269 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-11400F 17219 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-9700KF 17204 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 17198 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-11400 17124 (16%)
16% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

66% Complete
66% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 217 (66%)
66% Complete
65% Complete
65% Complete
65% Complete
65% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
Intel Core i5-11400 1598 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-11400F Intel Core i5-11400 Intel Core i5-11400F vs Intel Core i5-11400
2. Intel Core i5-11400F AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-11400F vs AMD Ryzen 5 5600X
3. Intel Core i5-11400F AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-11400F vs AMD Ryzen 5 3600
4. Intel Core i5-10400F Intel Core i5-11400F Intel Core i5-10400F vs Intel Core i5-11400F
5. Intel Core i5-12400 Intel Core i5-11400F Intel Core i5-12400 vs Intel Core i5-11400F
6. AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i5-11400F AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Core i5-11400F
7. Intel Core i5-11400F Intel Core i7-10700F Intel Core i5-11400F vs Intel Core i7-10700F
8. Intel Core i5-11400F Intel Core i7-11700F Intel Core i5-11400F vs Intel Core i7-11700F
9. Intel Core i5-12400F Intel Core i5-11400F Intel Core i5-12400F vs Intel Core i5-11400F
10. Intel Core i5-11600K Intel Core i5-11400F Intel Core i5-11600K vs Intel Core i5-11400F
11. Intel Core i5-11400F Intel Core i5-10600KF Intel Core i5-11400F vs Intel Core i5-10600KF
12. Intel Core i5-10400 Intel Core i5-11400F Intel Core i5-10400 vs Intel Core i5-11400F
13. Intel Core i5-11400F AMD Ryzen 5 5500 Intel Core i5-11400F vs AMD Ryzen 5 5500
14. Intel Core i5-11400F AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i5-11400F vs AMD Ryzen 7 3700X
15. Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11400F Intel Core i5-11400H vs Intel Core i5-11400F
Intel Core i5-11400F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top