Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-10875H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-10875H

Bộ xử lý Intel Core i7-10875H được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Core i7-10875H chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 5.10 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket BGA 1440

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600 1250 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1246 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 1242 (57%)
57% Complete
57% Complete
56% Complete
56% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 1235 (56%)
56% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700 8947 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 8934 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 4600HS 8934 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 8805 (14%)
14% Complete
Apple M2 (8-GPU) 8714 (13%)
13% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3800X 509 (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 502 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 9 4900U 501 (57%)
57% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 3587 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 3600 3570 (14%)
14% Complete
14% Complete
Intel Core i5-10600 3556 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-8700 3547 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 3544 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
Intel Core i7-8700K 1283 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
Intel Core i7-7740X 1277 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 4800H 7608 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 7608 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 7608 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 7520 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 480 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-9700K 217.1 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 217.8 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8086K 224.4 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-9700 228.8 (11%)
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 3900X 214 (65%)
65% Complete
65% Complete
65% Complete
64% Complete
64% Complete
Intel Xeon E-2226G 212 (64%)
64% Complete
Intel Xeon E-2224G 212 (64%)
64% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
AMD Ryzen 5 3600 1578 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-10600 1569 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Intel Core i7-10875H Apple M1 vs Intel Core i7-10875H
2. Intel Core i7-10875H AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i7-10875H vs AMD Ryzen 7 4800H
3. Intel Core i7-10750H Intel Core i7-10875H Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-10875H
4. Intel Core i7-10870H Intel Core i7-10875H Intel Core i7-10870H vs Intel Core i7-10875H
5. AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i7-10875H AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core i7-10875H
6. Intel Core i9-10980HK Intel Core i7-10875H Intel Core i9-10980HK vs Intel Core i7-10875H
7. Intel Core i7-10875H Intel Core i7-9750H Intel Core i7-10875H vs Intel Core i7-9750H
8. Intel Core i7-10875H AMD Ryzen 9 4900H Intel Core i7-10875H vs AMD Ryzen 9 4900H
9. Intel Core i9-10885H Intel Core i7-10875H Intel Core i9-10885H vs Intel Core i7-10875H
10. Intel Core i7-10875H AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i7-10875H vs AMD Ryzen 9 5900HX
11. AMD Ryzen 9 4900HS Intel Core i7-10875H AMD Ryzen 9 4900HS vs Intel Core i7-10875H
12. Intel Core i7-11800H Intel Core i7-10875H Intel Core i7-11800H vs Intel Core i7-10875H
13. Intel Core i7-10875H Intel Core i7-11370H Intel Core i7-10875H vs Intel Core i7-11370H
14. AMD Ryzen 9 5900HS Intel Core i7-10875H AMD Ryzen 9 5900HS vs Intel Core i7-10875H
15. Intel Core i7-10875H Intel Core i7-10700K Intel Core i7-10875H vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-10875H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top