Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-10505 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-10505

Bộ xử lý Intel Core i5-10505 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-10505 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.60 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket LGA 1200

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
Intel Core i9-7960X 1103 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i5-10505 1097 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
Intel Core i7-6950X 1091 (50%)
50% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-12100 8443 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
Intel Core i5-10505 8294 (13%)
13% Complete
13% Complete
Intel Core i5-10500 8209 (13%)
13% Complete
13% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8700 481 (55%)
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
Intel Core i9-9880H 3462 (14%)
14% Complete
14% Complete
Intel Core i5-10505 3455 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 2700 3448 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 3398 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-10500 3392 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600K 1174 (52%)
52% Complete
52% Complete
52% Complete
Intel Core i5-10505 1173 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-8700B 1172 (52%)
52% Complete
Intel Core i3-8350K 1172 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-8700 1172 (52%)
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6850K 5986 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 5500 5979 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 5967 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-10505 5964 (12%)
12% Complete
Intel Xeon W-2133 5961 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8700B 5891 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8700 5891 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 480 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-10505 Intel Core i5-12500 Intel Core i5-10505 vs Intel Core i5-12500
2. Intel Core i5-10505 Intel Core i5-10500 Intel Core i5-10505 vs Intel Core i5-10500
3. Intel Core i5-12400 Intel Core i5-10505 Intel Core i5-12400 vs Intel Core i5-10505
4. Intel Core i5-10505 Intel Core i3-12100 Intel Core i5-10505 vs Intel Core i3-12100
5. Intel Core i3-10105 Intel Core i5-10505 Intel Core i3-10105 vs Intel Core i5-10505
6. Intel Core i5-10505 Intel Core i5-10500T Intel Core i5-10505 vs Intel Core i5-10500T
7. Intel Core i5-10505 Intel Core i5-10400 Intel Core i5-10505 vs Intel Core i5-10400
8. Intel Core i7-8700 Intel Core i5-10505 Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-10505
9. Intel Core i5-10505 Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-10505 vs Intel Core i5-1135G7
10. Intel Core i5-10505 Intel Core i5-7400 Intel Core i5-10505 vs Intel Core i5-7400
11. Intel Core i9-11980HK Intel Core i5-10505 Intel Core i9-11980HK vs Intel Core i5-10505
12. AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i5-10505 AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i5-10505
13. Intel Core i5-10505 Intel Core i7-11700 Intel Core i5-10505 vs Intel Core i7-11700
14. Intel Core i5-10505 Intel Core i7-12700 Intel Core i5-10505 vs Intel Core i7-12700
15. AMD Ryzen 5 PRO 4650G Intel Core i5-10505 AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs Intel Core i5-10505
Intel Core i5-10505 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top