Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 PRO 6650U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 PRO 6650U

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 PRO 6650U được phát triển trên 6 nm nút công nghệ và kiến trúc Rembrandt (Zen 3+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 5 PRO 6650U chứa các lõi xử lý 63 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 63
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon RX 660M
GPU frequency 1.90 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 5
Phiên bản DirectX
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 6 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 28 W TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rembrandt (Zen 3+)
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 6 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2022
Socket FP7

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5800U 1478 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 9 5900HS 1478 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 1475 (67%)
67% Complete
67% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 1427 (65%)
65% Complete
AMD Ryzen 5 6600U 1425 (65%)
65% Complete
64% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
AMD Ryzen 5 3600 9150 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-10600 9024 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
Intel Core i7-8700K 8960 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 2700 8947 (14%)
14% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 5900HS 578 (66%)
66% Complete
66% Complete
66% Complete
66% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 575 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 5 5600 574 (65%)
65% Complete
65% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3600X 3751 (15%)
15% Complete
15% Complete
Sony Playstation 5 3735 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 3709 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-8700K 3689 (15%)
15% Complete
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 6680U 1532 (7%)
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

69% Complete
69% Complete
69% Complete
68% Complete
67% Complete
AMD Ryzen 5 5500 221 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 219 (66%)
66% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
Intel Core i9-9880H 1535 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 1532 (15%)
15% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 PRO 6650U Intel Core i5-1235U AMD Ryzen 5 PRO 6650U vs Intel Core i5-1235U
2. AMD Ryzen 5 PRO 6650U Intel Core i5-1245U AMD Ryzen 5 PRO 6650U vs Intel Core i5-1245U
3. AMD Ryzen 5 PRO 6650U Intel Core i5-1240P AMD Ryzen 5 PRO 6650U vs Intel Core i5-1240P
4. AMD Ryzen 5 PRO 6650U AMD Ryzen 7 PRO 5850U AMD Ryzen 5 PRO 6650U vs AMD Ryzen 7 PRO 5850U
5. AMD Ryzen 5 PRO 6650U Intel Core i7-1260U AMD Ryzen 5 PRO 6650U vs Intel Core i7-1260U
6. AMD Ryzen 5 PRO 6650U AMD Ryzen 5 PRO 5650U AMD Ryzen 5 PRO 6650U vs AMD Ryzen 5 PRO 5650U
7. AMD Ryzen 5 PRO 6650U AMD Ryzen 7 PRO 6850U AMD Ryzen 5 PRO 6650U vs AMD Ryzen 7 PRO 6850U
8. AMD Ryzen 5 6600U AMD Ryzen 5 PRO 6650U AMD Ryzen 5 6600U vs AMD Ryzen 5 PRO 6650U
9. AMD Ryzen 5 PRO 6650U Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 5 PRO 6650U vs Intel Core i7-1165G7
10. AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 5 PRO 6650U AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs AMD Ryzen 5 PRO 6650U
11. AMD Ryzen 5 PRO 6650U Apple M1 AMD Ryzen 5 PRO 6650U vs Apple M1
12. AMD Ryzen 5 PRO 6650U Intel Core i5-12600HX AMD Ryzen 5 PRO 6650U vs Intel Core i5-12600HX
13. AMD Ryzen 5 PRO 6650U AMD Ryzen 7 PRO 4750U AMD Ryzen 5 PRO 6650U vs AMD Ryzen 7 PRO 4750U
14. AMD Ryzen 5 PRO 6650U AMD Ryzen 5 5600U AMD Ryzen 5 PRO 6650U vs AMD Ryzen 5 5600U
15. Intel Core i7-1260P AMD Ryzen 5 PRO 6650U Intel Core i7-1260P vs AMD Ryzen 5 PRO 6650U
AMD Ryzen 5 PRO 6650U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top