Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-12100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-12100

Bộ xử lý Intel Core i3-12100 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . Intel Core i3-12100 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 730
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.40 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 5.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 60 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake S
L2-Cache 5.00 MB
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket LGA 1700

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 6900HX 1662 (76%)
76% Complete
76% Complete
76% Complete
Intel Core i3-12100 1658 (76%)
76% Complete
76% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 1644 (75%)
75% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 1636 (75%)
75% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9880H 8657 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-9700 8540 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-9700F 8540 (13%)
13% Complete
Intel Core i3-12100 8443 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
Intel Core i5-10505 8294 (13%)
13% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 5950X 647 (74%)
74% Complete
74% Complete
74% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
AMD Ryzen 9 4900U 3292 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 3247 (13%)
13% Complete
Intel Core i3-12100 3204 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
Intel Core i5-10400 3197 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

77% Complete
Intel Core i7-11700 1721 (77%)
77% Complete
77% Complete
Intel Core i3-12100 1716 (77%)
77% Complete
77% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 1714 (76%)
76% Complete
76% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
AMD Ryzen 5 3600 6821 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-7800X 6759 (14%)
14% Complete
Intel Core i3-12100 6739 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-9700F 6714 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-9700 6714 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-8700K 6693 (13%)
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-5750M 553 (3%)
3% Complete
AMD A10-5757M 553 (3%)
3% Complete
AMD A10-9600P 550 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-1660 v3 14656 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700X 14633 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-9700K 14555 (13%)
13% Complete
Intel Core i3-12100 14539 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E-2276M 14536 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-1260P 14508 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-8086K 14503 (13%)
13% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 5980HS 247 (75%)
75% Complete
74% Complete
74% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 237 (72%)
72% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
AMD Ryzen 5 1600 AF 1221 (12%)
12% Complete
12% Complete
Intel Core i3-12100 1204 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Xeon E-2276M 1196 (11%)
11% Complete
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-12100 Intel Core i5-12400 Intel Core i3-12100 vs Intel Core i5-12400
2. AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i3-12100 AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Core i3-12100
3. Intel Core i3-12100 Intel Core i5-10400 Intel Core i3-12100 vs Intel Core i5-10400
4. AMD Ryzen 5 PRO 4650G Intel Core i3-12100 AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs Intel Core i3-12100
5. Intel Core i3-10100 Intel Core i3-12100 Intel Core i3-10100 vs Intel Core i3-12100
6. Intel Core i3-12100 Intel Core i5-11400 Intel Core i3-12100 vs Intel Core i5-11400
7. AMD Ryzen 3 4100 Intel Core i3-12100 AMD Ryzen 3 4100 vs Intel Core i3-12100
8. Intel Core i3-12100 Intel Core i3-10105 Intel Core i3-12100 vs Intel Core i3-10105
9. Intel Core i3-12100 Intel Pentium Gold G7400 Intel Core i3-12100 vs Intel Pentium Gold G7400
10. AMD Ryzen 5 5500 Intel Core i3-12100 AMD Ryzen 5 5500 vs Intel Core i3-12100
11. Intel Core i3-12100 Intel Core i5-11400F Intel Core i3-12100 vs Intel Core i5-11400F
12. Intel Core i3-12100 AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i3-12100 vs AMD Ryzen 5 5600X
13. Intel Core i3-12100 Intel Core i3-12100F Intel Core i3-12100 vs Intel Core i3-12100F
14. Intel Core i3-12100 Intel Core i7-6700 Intel Core i3-12100 vs Intel Core i7-6700
15. AMD Ryzen 3 PRO 4350G Intel Core i3-12100 AMD Ryzen 3 PRO 4350G vs Intel Core i3-12100
Intel Core i3-12100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top