Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 8c - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 8c

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 8c được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 490 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.45 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . Qualcomm Snapdragon 8c chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.45 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.45 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 675
GPU frequency 0.25 GHz
GPU (Turbo) 0.59 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.0
Execution units 7
Shader 672
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q4/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 7 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 490
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2019
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
Intel Core M-5Y70 667 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 665 (30%)
30% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3500U 2579 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 2579 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 3 1200 2574 (5%)
5% Complete
Apple A11 Bionic 2569 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Qualcomm Snapdragon 8c Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 8c
2. Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 8c Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 8c
3. Qualcomm Snapdragon 8c Qualcomm Snapdragon 8cx Qualcomm Snapdragon 8c vs Qualcomm Snapdragon 8cx
4. Qualcomm Snapdragon 8c Intel Core i5-1145G7 Qualcomm Snapdragon 8c vs Intel Core i5-1145G7
5. Qualcomm Snapdragon 8c Intel Core i7-11700T Qualcomm Snapdragon 8c vs Intel Core i7-11700T
6. Samsung Exynos 7885 Qualcomm Snapdragon 8c Samsung Exynos 7885 vs Qualcomm Snapdragon 8c
7. Qualcomm Snapdragon 8c AMD Ryzen 5 4500U Qualcomm Snapdragon 8c vs AMD Ryzen 5 4500U
8. Qualcomm Snapdragon 430 Qualcomm Snapdragon 8c Qualcomm Snapdragon 430 vs Qualcomm Snapdragon 8c
9. Samsung Exynos 3470 Qualcomm Snapdragon 8c Samsung Exynos 3470 vs Qualcomm Snapdragon 8c
10. Intel Core i7-1065G7 Qualcomm Snapdragon 8c Intel Core i7-1065G7 vs Qualcomm Snapdragon 8c
11. Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 8c Apple A13 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 8c
12. Qualcomm Snapdragon 8c AMD Epyc 7F52 Qualcomm Snapdragon 8c vs AMD Epyc 7F52
13. Intel Core i3-4110E Qualcomm Snapdragon 8c Intel Core i3-4110E vs Qualcomm Snapdragon 8c
14. Intel Core i7-4700MQ Qualcomm Snapdragon 8c Intel Core i7-4700MQ vs Qualcomm Snapdragon 8c
15. Qualcomm Snapdragon 8c Intel Core i3-9350K Qualcomm Snapdragon 8c vs Intel Core i3-9350K
Qualcomm Snapdragon 8c - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top