Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-9880H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-9880H

Bộ xử lý Intel Core i9-9880H được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake H Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Core i9-9880H chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.80 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666LPDDR3-2133
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake H Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket BGA 1440

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-10105 1168 (53%)
53% Complete
53% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 1165 (53%)
53% Complete
Intel Core i9-9880H 1162 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 1700X 8805 (14%)
14% Complete
Apple M2 8714 (13%)
13% Complete
Apple M2 (8-GPU) 8714 (13%)
13% Complete
Intel Core i9-9880H 8657 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-9700F 8540 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-9700 8540 (13%)
13% Complete
13% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 4500U 448 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 5 4600U 448 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
AMD Epyc 7F32 446 (51%)
51% Complete
AMD Epyc 7F52 446 (51%)
51% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
14% Complete
14% Complete
Intel Core i9-9880H 3462 (14%)
14% Complete
14% Complete
Intel Core i5-10505 3455 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 2700 3448 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3100 1134 (51%)
51% Complete
Intel Core i9-7900X 1133 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-8600 1132 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-9880H 1127 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-7920X 1126 (50%)
50% Complete
Apple A12X Bionic 1124 (50%)
50% Complete
Apple A12Z Bionic 1124 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
12% Complete
12% Complete
Intel Core i9-9880H 6114 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 480 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-10700 16899 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-10700F 16899 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-2660 v4 16880 (16%)
16% Complete
Intel Core i9-9880H 16811 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-2670 v3 16765 (16%)
16% Complete
Intel Xeon Gold 5117 16670 (15%)
15% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 16670 (15%)
15% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 7 1700 235.6 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 3600 235.7 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 241.2 (12%)
12% Complete
Intel Core i9-9880H 242.2 (12%)
12% Complete
Intel Core i9-9980HK 251.2 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-5960X 254.1 (13%)
13% Complete
Apple M2 277 (14%)
14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
Intel Xeon W-2155 193 (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
15% Complete
15% Complete
Intel Core i9-9880H 1535 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 1532 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 2700 1529 (15%)
15% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-9880H Apple M1 Intel Core i9-9880H vs Apple M1
2. Intel Core i7-9750H Intel Core i9-9880H Intel Core i7-9750H vs Intel Core i9-9880H
3. Intel Core i9-9880H AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i9-9880H vs AMD Ryzen 7 4800H
4. Intel Core i7-10750H Intel Core i9-9880H Intel Core i7-10750H vs Intel Core i9-9880H
5. Intel Core i7-10875H Intel Core i9-9880H Intel Core i7-10875H vs Intel Core i9-9880H
6. Intel Core i9-9880H Intel Core i9-9980HK Intel Core i9-9880H vs Intel Core i9-9980HK
7. Intel Core i9-9880H Intel Core i7-9850H Intel Core i9-9880H vs Intel Core i7-9850H
8. Intel Core i7-10850H Intel Core i9-9880H Intel Core i7-10850H vs Intel Core i9-9880H
9. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i9-9880H AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i9-9880H
10. Intel Core i9-10980HK Intel Core i9-9880H Intel Core i9-10980HK vs Intel Core i9-9880H
11. Intel Xeon E-2286M Intel Core i9-9880H Intel Xeon E-2286M vs Intel Core i9-9880H
12. Intel Core i9-9900K Intel Core i9-9880H Intel Core i9-9900K vs Intel Core i9-9880H
13. AMD Ryzen 7 4800U Intel Core i9-9880H AMD Ryzen 7 4800U vs Intel Core i9-9880H
14. Intel Core i7-1065G7 Intel Core i9-9880H Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i9-9880H
15. Intel Core i9-9880H AMD Ryzen 9 4900H Intel Core i9-9880H vs AMD Ryzen 9 4900H
Intel Core i9-9880H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top