Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6134 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6134

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6134 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . Intel Xeon Gold 6134 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 130 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1800X 163 (55%)
55% Complete
Intel Core i5-8400 163 (55%)
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3600 1578 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-10600 1569 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
Intel Core i9-9880H 1535 (15%)
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600 966 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
Intel Xeon W-2123 953 (45%)
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11700 9872 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 9852 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-11900 9674 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8550U 4162 (60%)
60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-8350U 4157 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

31% Complete
31% Complete
Intel Xeon E5-2650 v3 29380 (31%)
31% Complete
Intel Xeon Gold 6134 29267 (31%)
31% Complete
Intel Xeon Gold 6134M 29267 (31%)
31% Complete
31% Complete
Intel Xeon E5-1660 v3 28928 (30%)
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600T 1.93 (74%)
74% Complete
Intel Core i7-7660U 1.92 (74%)
74% Complete
74% Complete
73% Complete
Intel Core i3-8100 1.91 (73%)
73% Complete
73% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

32% Complete
Intel Xeon E5-2667 v4 17.83 (32%)
32% Complete
Intel Xeon E5-2670 v3 17.54 (32%)
32% Complete
Intel Xeon Gold 6134 17.13 (31%)
31% Complete
Intel Xeon Gold 6134M 17.13 (31%)
31% Complete
AMD Ryzen 7 Pro 1700X 17.08 (31%)
31% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 17.07 (31%)
31% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7551 18439 (21%)
21% Complete
Intel Xeon Gold 5120 18250 (21%)
21% Complete
Intel Xeon Gold 5120T 18250 (21%)
21% Complete
Intel Xeon Gold 6134 18206 (21%)
21% Complete
AMD Epyc 7351 18140 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 5 3600 17877 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 17814 (20%)
20% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6136
2. Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Xeon Gold 6134
3. Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6134
4. Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6146
5. Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon Gold 6134
6. Intel Xeon Gold 6134 AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Gold 6134 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
7. Intel Core i5-4460 Intel Xeon Gold 6134 Intel Core i5-4460 vs Intel Xeon Gold 6134
8. AMD FX-4300 Intel Xeon Gold 6134 AMD FX-4300 vs Intel Xeon Gold 6134
9. Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Silver 4110
10. Intel Core i7-6650U Intel Xeon Gold 6134 Intel Core i7-6650U vs Intel Xeon Gold 6134
11. Intel Core i7-7500U Intel Xeon Gold 6134 Intel Core i7-7500U vs Intel Xeon Gold 6134
12. Intel Core i7-3687U Intel Xeon Gold 6134 Intel Core i7-3687U vs Intel Xeon Gold 6134
13. Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6134
14. Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon Gold 6134
15. Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon W-2225 Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon W-2225
16. Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon Gold 6134
17. Intel Xeon Gold 6134 Intel Core i7-6700 Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Core i7-6700
18. Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Platinum 8180M vs Intel Xeon Gold 6134
19. Intel Xeon Gold 6134 AMD Epyc 7551P Intel Xeon Gold 6134 vs AMD Epyc 7551P
20. Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6130
21. AMD Ryzen 5 Pro 1500 Intel Xeon Gold 6134 AMD Ryzen 5 Pro 1500 vs Intel Xeon Gold 6134
22. Intel Xeon E5-2630 v4 Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon E5-2630 v4 vs Intel Xeon Gold 6134
23. Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6144
24. Intel Xeon Gold 6134 AMD Phenom II X2 511 Intel Xeon Gold 6134 vs AMD Phenom II X2 511
25. Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon E5-2695 v4 Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Xeon Gold 6134 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top