Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6140M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6140M

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6140M được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Xeon Gold 6140M chứa các lõi xử lý 18 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 18
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 36
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 140 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9960X 2872 (27%)
27% Complete
Intel Xeon W-2265 2860 (27%)
27% Complete
Intel Core i9-7940X 2849 (27%)
27% Complete
26% Complete
26% Complete
25% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-9400H 4129 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-6785R 4126 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2698 v3 54216 (57%)
57% Complete
Intel Core i9-7940X 53446 (56%)
56% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 52974 (56%)
56% Complete
Intel Xeon Gold 6140M 52311 (55%)
55% Complete
Intel Xeon Gold 6140 52311 (55%)
55% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 52150 (55%)
55% Complete
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
73% Complete
73% Complete
72% Complete
72% Complete
72% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7401P 31.96 (58%)
58% Complete
Intel Core i9-7940X 31.21 (56%)
56% Complete
Intel Xeon Gold 6140 30.61 (55%)
55% Complete
Intel Xeon Gold 6140M 30.61 (55%)
55% Complete
Intel Xeon W-2195 30.48 (55%)
55% Complete
Intel Xeon E5-2695 v4 29.36 (53%)
53% Complete
53% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i7-8650U Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i7-8650U
2. Intel Core M-5Y70 Intel Xeon Gold 6140M Intel Core M-5Y70 vs Intel Xeon Gold 6140M
3. Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6146
4. Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon E7-8891 v2 Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon E7-8891 v2
5. Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-7440HQ Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-7440HQ
6. Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon E5-2667 v4 vs Intel Xeon Gold 6140M
7. Intel Core i5-4210U Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-4210U vs Intel Xeon Gold 6140M
8. Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon E3-1275 v6 Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon E3-1275 v6
9. Intel Core i5-8250U Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-8250U vs Intel Xeon Gold 6140M
10. Intel Xeon Gold 6140M AMD A10-6800K Intel Xeon Gold 6140M vs AMD A10-6800K
11. Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-4302Y Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-4302Y
12. Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-6200U Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-6200U
13. Intel Atom C2750 Intel Xeon Gold 6140M Intel Atom C2750 vs Intel Xeon Gold 6140M
14. Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i9-8950HK Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i9-8950HK
15. AMD Ryzen 3 2200U Intel Xeon Gold 6140M AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Xeon Gold 6140M
16. Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6126T
17. Intel Core i7-6650U Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i7-6650U vs Intel Xeon Gold 6140M
18. Intel Core i5-7600 Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-7600 vs Intel Xeon Gold 6140M
19. Intel Core i7-5500U Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i7-5500U vs Intel Xeon Gold 6140M
20. Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6209U Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6209U
21. Intel Xeon Gold 6140M AMD FX-6350 Intel Xeon Gold 6140M vs AMD FX-6350
22. Intel Xeon Gold 6140M AMD Phenom II X4 B95 Intel Xeon Gold 6140M vs AMD Phenom II X4 B95
23. Intel Xeon Gold 6140M AMD A6-3410MX Intel Xeon Gold 6140M vs AMD A6-3410MX
24. Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-4310U Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-4310U
25. Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 5220R Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 5220R
Intel Xeon Gold 6140M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top