Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E7-4850 v2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E7-4850 v2

Bộ xử lý Intel Xeon E7-4850 v2 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge EX . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Xeon E7-4850 v2 chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 105 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge EX
L2-Cache --
L3-Cache 24.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2014
Socket LGA 2011

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 PRO 5850U 17510 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 17325 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E7-4850 v2 17269 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-11400F 17219 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-9700KF 17204 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 17198 (16%)
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E7-4850 v2 Intel Xeon E7-8891 v2 Intel Xeon E7-4850 v2 vs Intel Xeon E7-8891 v2
2. Intel Xeon E5-2643 v3 Intel Xeon E7-4850 v2 Intel Xeon E5-2643 v3 vs Intel Xeon E7-4850 v2
3. AMD A8-4555M Intel Xeon E7-4850 v2 AMD A8-4555M vs Intel Xeon E7-4850 v2
4. Intel Xeon E5-2608L v3 Intel Xeon E7-4850 v2 Intel Xeon E5-2608L v3 vs Intel Xeon E7-4850 v2
5. Intel Xeon E5-1660 v2 Intel Xeon E7-4850 v2 Intel Xeon E5-1660 v2 vs Intel Xeon E7-4850 v2
6. Intel Xeon E7-4850 v2 Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Xeon E7-4850 v2 vs Intel Xeon E3-1505L v5
7. Intel Core i5-2467M Intel Xeon E7-4850 v2 Intel Core i5-2467M vs Intel Xeon E7-4850 v2
8. Intel Xeon E7-4850 v2 AMD A4-4000 Intel Xeon E7-4850 v2 vs AMD A4-4000
9. AMD Athlon 5350 Intel Xeon E7-4850 v2 AMD Athlon 5350 vs Intel Xeon E7-4850 v2
10. AMD A8-3520M Intel Xeon E7-4850 v2 AMD A8-3520M vs Intel Xeon E7-4850 v2
11. Intel Core M-5Y70 Intel Xeon E7-4850 v2 Intel Core M-5Y70 vs Intel Xeon E7-4850 v2
12. Intel Xeon E7-4850 v2 AMD G-T40R Intel Xeon E7-4850 v2 vs AMD G-T40R
13. Intel Xeon E7-4850 v2 Intel Xeon E5-2687W v3 Intel Xeon E7-4850 v2 vs Intel Xeon E5-2687W v3
14. Intel Xeon E7-4850 v2 Intel Core i5-4670 Intel Xeon E7-4850 v2 vs Intel Core i5-4670
15. Intel Xeon E7-4850 v2 Intel Core i7-6700K Intel Xeon E7-4850 v2 vs Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E7-4850 v2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top