Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2670 v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2670 v3

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2670 v3 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . Intel Xeon E5-2670 v3 chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 3.10 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 120 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell E
L2-Cache --
L3-Cache 30.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket LGA 2011-3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 6992 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-11500 6975 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-10700 16899 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-2660 v4 16880 (16%)
16% Complete
Intel Core i9-9880H 16811 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-2670 v3 16765 (16%)
16% Complete
Intel Xeon Gold 5117 16670 (15%)
15% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 16670 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2667 v4 16631 (15%)
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
AMD Epyc 7301 119 (36%)
36% Complete
AMD Epyc 7281 119 (36%)
36% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

17% Complete
Intel Xeon W-2140B 1745 (17%)
17% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 5 5500 1714 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4350 3236 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-5257U 3233 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-4690T 3228 (47%)
47% Complete
47% Complete
Intel Core i7-4578U 3219 (46%)
46% Complete
Intel Core m7-6Y75 3217 (46%)
46% Complete
Intel Core i3-7100H 3210 (46%)
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2640 v4 37130 (39%)
39% Complete
39% Complete
Intel Xeon E5-2667 v2 36710 (39%)
39% Complete
Intel Xeon E5-2670 v3 36612 (38%)
38% Complete
Intel Xeon E5-2667 v4 36299 (38%)
38% Complete
Intel Core i9-9900KF 35769 (38%)
38% Complete
Intel Core i9-9900K 35769 (38%)
38% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G4900 1.49 (42%)
42% Complete
Intel Core i5-4460 1.49 (42%)
42% Complete
Intel Core i5-4460S 1.49 (42%)
42% Complete
42% Complete
41% Complete
Intel Core i5-6360U 1.48 (41%)
41% Complete
41% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 1800X 18.02 (33%)
33% Complete
32% Complete
Intel Xeon E5-2667 v4 17.83 (32%)
32% Complete
Intel Xeon E5-2670 v3 17.54 (32%)
32% Complete
Intel Xeon Gold 6134 17.13 (31%)
31% Complete
Intel Xeon Gold 6134M 17.13 (31%)
31% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700X 17.08 (31%)
31% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon E5-2670 v3
2. Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Xeon E5-2650 v4 Intel Xeon E5-2670 v3 vs Intel Xeon E5-2650 v4
3. Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Xeon E5-2670 v3
4. Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Xeon E5-2690 v3 vs Intel Xeon E5-2670 v3
5. Intel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Xeon E5-2670 v3
6. Intel Core i7-6700K Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Core i7-6700K vs Intel Xeon E5-2670 v3
7. Intel Xeon E5-2687W v3 Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Xeon E5-2687W v3 vs Intel Xeon E5-2670 v3
8. Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Xeon E5-2630 v4 Intel Xeon E5-2670 v3 vs Intel Xeon E5-2630 v4
9. Intel Core i5-4570 Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Core i5-4570 vs Intel Xeon E5-2670 v3
10. Intel Xeon E5-1660 v2 Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Xeon E5-1660 v2 vs Intel Xeon E5-2670 v3
11. Intel Xeon E5-2670 v3 AMD G-T56E Intel Xeon E5-2670 v3 vs AMD G-T56E
12. Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Core i9-9900K Intel Xeon E5-2670 v3 vs Intel Core i9-9900K
13. Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon E5-2670 v3 vs Intel Xeon E5-2680 v3
14. Intel Xeon E5-2670 v3 AMD Phenom II X4 965 Intel Xeon E5-2670 v3 vs AMD Phenom II X4 965
15. Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Xeon E3-1260L v5 Intel Xeon E5-2670 v3 vs Intel Xeon E3-1260L v5
Intel Xeon E5-2670 v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top