Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2687W v4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2687W v4

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2687W v4 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Xeon E5-2687W v4 chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 160 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell E
L2-Cache --
L3-Cache 30.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2016
Socket LGA 2011-3

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

19% Complete
Intel Core i7-6950X 19955 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E5-2680 v4 19864 (18%)
18% Complete
18% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 19819 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-12400F 19796 (18%)
18% Complete
Intel Xeon W-2145 19768 (18%)
18% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 146 (44%)
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

20% Complete
Intel Core i7-1280P 2103 (20%)
20% Complete
20% Complete
19% Complete
AMD Epyc 7301 2033 (19%)
19% Complete
AMD Epyc 7281 2033 (19%)
19% Complete
Intel Xeon W-2155 2021 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 4138 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6140 52311 (55%)
55% Complete
Intel Xeon Gold 6140M 52311 (55%)
55% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 52150 (55%)
55% Complete
54% Complete
Intel Xeon E5-2680 v4 50246 (53%)
53% Complete
Intel Xeon E5-2697 v3 49042 (51%)
51% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 48560 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 1300X 1.8 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
Intel Core i3-7100T 1.79 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i7-4790S 1.79 (50%)
50% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130 25.24 (46%)
46% Complete
Intel Xeon Gold 6130F 25.24 (46%)
46% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 25.24 (46%)
46% Complete
46% Complete
45% Complete
45% Complete
Intel Xeon E5-2680 v4 24.68 (45%)
45% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2687W v3 Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon E5-2687W v3 vs Intel Xeon E5-2687W v4
2. Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon E5-2667 v4 vs Intel Xeon E5-2687W v4
3. Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon E5-2687W v4
4. Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon E5-2680 v4
5. Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon E5-2643 v4 Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon E5-2643 v4
6. Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon Gold 6136
7. Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon E5-2697 v4
8. Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon E5-2687W v4
9. Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon E5-2697A v4
10. Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon E5-2690 v3
11. Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon E5-2687W v4
12. Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon E5-2683 v4
13. Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon E5-2650 v4 Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon E5-2650 v4
14. Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon E5-2637 v4
15. Intel Xeon E5-1680 v3 Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon E5-1680 v3 vs Intel Xeon E5-2687W v4
Intel Xeon E5-2687W v4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top