Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 2600 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 2600

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 2600 được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Pinnacle Ridge (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . AMD Ryzen 5 2600 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Pinnacle Ridge (Zen+)
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2018
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
Intel Core i5-6600 1041 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-6600K 1041 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 5 2600 1040 (47%)
47% Complete
47% Complete
Intel Core i7-8650U 1037 (47%)
47% Complete
47% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8700 7969 (12%)
12% Complete
Apple M1 7759 (12%)
12% Complete
Apple M1 (7-GPU) 7759 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 2600 7555 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-1255U 7545 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 7514 (12%)
12% Complete
11% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
43% Complete
AMD Epyc 7352 375 (43%)
43% Complete
AMD Ryzen 5 2600 374 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7272 373 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7282 373 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7232P 372 (42%)
42% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7800X 2809 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 2764 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 2600 2736 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 5 1600 AF 2684 (11%)
11% Complete
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Ryzen 5 2600 977 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-7500 977 (44%)
44% Complete
43% Complete
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9700T 5465 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 5 5600U 5437 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 2600 5351 (11%)
11% Complete
Intel Xeon D-2145NT 5344 (11%)
11% Complete
Intel Xeon D-2142IT 5344 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 3500X 5311 (11%)
11% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-9750HF 13540 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-9850H 13540 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 5 2600 13511 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-9600KF 13480 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2643 v4 13475 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 13474 (12%)
12% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-6850K 279.7 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-9700KF 288.4 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2643 v4 290.2 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 2600 292.5 (14%)
14% Complete
15% Complete
Intel Xeon E5-1650 v4 305.3 (15%)
15% Complete
15% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Ryzen 5 2600X 4.75 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 4.75 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 4.75 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 2600 4.5 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 7 1700 4.5 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
50% Complete
50% Complete
AMD Ryzen 5 2600 164 (50%)
50% Complete
50% Complete
AMD Ryzen 7 2700 164 (50%)
50% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-10400 1341 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 5 2600 1310 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E-2176G 1288 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-7800X 1285 (12%)
12% Complete
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7350K 4301 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 4295 (62%)
62% Complete
62% Complete
AMD Ryzen 5 2600 4280 (62%)
62% Complete
Intel Core i7-7567U 4267 (62%)
62% Complete
Intel Core i3-8350K 4260 (62%)
62% Complete
62% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4930K 22600 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6128 22052 (23%)
23% Complete
23% Complete
AMD Ryzen 5 2600 21714 (23%)
23% Complete
Intel Core i5-9600 21699 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790K 1.97 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-8565U 1.97 (55%)
55% Complete
Intel Core i3-8300 1.96 (55%)
55% Complete
AMD Ryzen 5 2600 1.96 (55%)
55% Complete
55% Complete
55% Complete
Intel Core i5-8265U 1.94 (54%)
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7800X 14.11 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E5-2650 v3 14.08 (25%)
25% Complete
25% Complete
AMD Ryzen 5 2600 13.92 (25%)
25% Complete
24% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 13.29 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-1660 v3 13.18 (24%)
24% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Ryzen 5 2600
2. AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 3600
3. AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 2600
4. AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 3 3300X
5. AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 3400G
6. AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 5 2600
7. AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 2600X AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 2600X
8. AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 3 3200G
9. AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-8400 AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-8400
10. AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 2400G
11. AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-10400F AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-10400F
12. AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i3-9100F AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i3-9100F
13. Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 5 2600
14. AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 3500X AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 3500X
15. AMD Ryzen 5 2600 AMD FX-8350 AMD Ryzen 5 2600 vs AMD FX-8350
AMD Ryzen 5 2600 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top