Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-8950HK - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-8950HK

Bộ xử lý Intel Core i9-8950HK được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . Intel Core i9-8950HK chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.80 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2018
Socket BGA 1440

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8600 1132 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-9880H 1127 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-7920X 1126 (50%)
50% Complete
50% Complete
Apple A12X Bionic 1124 (50%)
50% Complete
Apple A12Z Bionic 1124 (50%)
50% Complete
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 5300G 5160 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-9750H 5149 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-1265U 5122 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2643 v3 13887 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-8700K 13874 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2640 v3 13864 (13%)
13% Complete
Intel Core i9-8950HK 13851 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 13644 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-5930K 13637 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-1650 v3 13625 (13%)
13% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

64% Complete
Intel Xeon E-2224G 212 (64%)
64% Complete
Intel Xeon E-2226G 212 (64%)
64% Complete
64% Complete
64% Complete
63% Complete
Intel Xeon W-2245 210 (63%)
63% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E-2176G 1288 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-7800X 1285 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-9900T 5560 (80%)
80% Complete
Intel Core i7-9700K 5472 (79%)
79% Complete
79% Complete
78% Complete
Intel Core i7-8086K 5410 (78%)
78% Complete
Intel Core i7-8700K 5330 (77%)
77% Complete
Intel Core i7-8700 5204 (75%)
75% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5930K 24408 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E5-2643 v3 24408 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-7800X 24162 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-8950HK 24075 (25%)
25% Complete
Intel Xeon E-2176G 23910 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700X 23765 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 23765 (25%)
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8086K 2.61 (73%)
73% Complete
Intel Core i9-9900K 2.61 (73%)
73% Complete
73% Complete
71% Complete
70% Complete
Intel Core i7-9700K 2.51 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8700K 2.48 (69%)
69% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2643 v4 14.16 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-7800X 14.11 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E5-2650 v3 14.08 (25%)
25% Complete
25% Complete
AMD Ryzen 5 2600 13.92 (25%)
25% Complete
24% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 13.29 (24%)
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-8700 43.7 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-8750H 43.7 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-8850H 43.7 (71%)
71% Complete
71% Complete
Intel Core i7-8565U 43.3 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8550U 43.3 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8650U 43.3 (70%)
70% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-8750H Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-8750H
2. Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-8700K Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-8700K
3. Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-8850H Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-8850H
4. Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-7700HQ Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-7700HQ
5. Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-7820HK Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-7820HK
6. Intel Core i7-8700 Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-8700 vs Intel Core i9-8950HK
7. Apple M1 Intel Core i9-8950HK Apple M1 vs Intel Core i9-8950HK
8. Intel Core i7-9750H Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-9750H vs Intel Core i9-8950HK
9. Intel Core i7-8809G Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-8809G vs Intel Core i9-8950HK
10. Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-7920HQ Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-7920HQ
11. AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i9-8950HK AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i9-8950HK
12. Intel Core i7-10750H Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-10750H vs Intel Core i9-8950HK
13. Intel Core i9-9900T Intel Core i9-8950HK Intel Core i9-9900T vs Intel Core i9-8950HK
14. Intel Core i9-8950HK Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i9-8950HK vs Intel Xeon E3-1535M v5
15. Intel Core i9-9880H Intel Core i9-8950HK Intel Core i9-9880H vs Intel Core i9-8950HK
Intel Core i9-8950HK - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top