Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 Pro 1700X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 Pro 1700X

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 Pro 1700X được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Summit Ridge (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . AMD Ryzen 7 Pro 1700X chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Summit Ridge (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2017
Socket AM4

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A12Z Bionic 991 (43%)
43% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 981 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
Intel Core i7-4790 974 (42%)
42% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 969 (42%)
42% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-13100 8843 (14%)
14% Complete
14% Complete
Intel Core i3-1220P 8811 (14%)
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 8805 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 4600HS 8765 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 8765 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 220GE 886 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD EPYC 7451 884 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Xeon E-2176M 5989 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 1700X 15702 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 4600GE 15640 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700X 15627 (12%)
12% Complete
Intel Xeon Gold 5215 15622 (12%)
12% Complete
Intel Xeon D-1726 15528 (12%)
12% Complete
Apple M2 (8-GPU) 15472 (12%)
12% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4690 152 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
15% Complete
Intel Core i9-9880H 1535 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 1532 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 2700 1529 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 1524 (14%)
14% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8305G 4039 (58%)
58% Complete
58% Complete
Intel Core i5-6685R 4037 (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7800X 24162 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-8950HK 24075 (25%)
25% Complete
Intel Xeon E-2176G 23910 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700X 23765 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 23765 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 7 2700 23660 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-5820K 23052 (24%)
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 1500X 1.86 (52%)
52% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 1.86 (52%)
52% Complete
AMD Ryzen 7 1700 1.86 (52%)
52% Complete
52% Complete
Intel Core i5-8500T 1.84 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-8305G 1.84 (52%)
52% Complete
Intel Pentium G4560 1.84 (52%)
52% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2670 v3 17.54 (32%)
32% Complete
Intel Xeon Gold 6134 17.13 (31%)
31% Complete
Intel Xeon Gold 6134M 17.13 (31%)
31% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700X 17.08 (31%)
31% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 17.07 (31%)
31% Complete
Intel Xeon E5-2630 v4 16.92 (31%)
31% Complete
30% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 PRO 1700X AMD Ryzen 7 1700X AMD Ryzen 7 PRO 1700X vs AMD Ryzen 7 1700X
2. AMD Ryzen 7 PRO 1700X Intel Core i7-8700 AMD Ryzen 7 PRO 1700X vs Intel Core i7-8700
3. AMD Ryzen 7 PRO 1700X Intel Xeon E3-1230 v6 AMD Ryzen 7 PRO 1700X vs Intel Xeon E3-1230 v6
4. AMD Ryzen 7 PRO 1700X Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 7 PRO 1700X vs Intel Core i7-7700K
5. AMD Ryzen 7 PRO 1700X AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Ryzen 7 PRO 1700X vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
6. Intel Core i7-8700K AMD Ryzen 7 PRO 1700X Intel Core i7-8700K vs AMD Ryzen 7 PRO 1700X
7. Intel Core i7-7800X AMD Ryzen 7 PRO 1700X Intel Core i7-7800X vs AMD Ryzen 7 PRO 1700X
8. AMD Ryzen 7 PRO 1700X Intel Core i7-7740X AMD Ryzen 7 PRO 1700X vs Intel Core i7-7740X
9. Intel Core i9-7900X AMD Ryzen 7 PRO 1700X Intel Core i9-7900X vs AMD Ryzen 7 PRO 1700X
10. AMD Ryzen 7 PRO 1700X AMD Ryzen Threadripper 1920X AMD Ryzen 7 PRO 1700X vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
AMD Ryzen 7 Pro 1700X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top