Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon X4 845 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon X4 845

Bộ xử lý AMD Athlon X4 845 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Carizzo . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . AMD Athlon X4 845 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Carizzo
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2016
Socket FM2+

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-7300 5976 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Athlon X4 845 5917 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6600K 94 (28%)
28% Complete
AMD FX-6300 94 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Atom C2750 317 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4210U 2544 (37%)
37% Complete
37% Complete
Intel Core i3-4110M 2534 (37%)
37% Complete
AMD Athlon X4 845 2526 (36%)
36% Complete
Intel Core i7-3517U 2521 (36%)
36% Complete
Intel Pentium G3240 2501 (36%)
36% Complete
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-7300 8684 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD Athlon X4 845 8576 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-4370 8501 (9%)
9% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4300 1.06 (30%)
30% Complete
AMD FX-8320 1.06 (30%)
30% Complete
Intel Core i5-4360U 1.05 (29%)
29% Complete
AMD Athlon X4 845 1.04 (29%)
29% Complete
Intel Core m3-6Y30 1.04 (29%)
29% Complete
AMD A8-7670K 1.04 (29%)
29% Complete
AMD A10-7870K 1.04 (29%)
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Athlon X4 845 4.03 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i3-4360 4.01 (7%)
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon II X4 860K AMD Athlon X4 845 AMD Athlon II X4 860K vs AMD Athlon X4 845
2. AMD Athlon X4 845 AMD A8-7600 AMD Athlon X4 845 vs AMD A8-7600
3. AMD Athlon X4 845 Intel Pentium G4400 AMD Athlon X4 845 vs Intel Pentium G4400
4. Intel Core i3-6100 AMD Athlon X4 845 Intel Core i3-6100 vs AMD Athlon X4 845
5. AMD Athlon X4 845 AMD FX-4300 AMD Athlon X4 845 vs AMD FX-4300
6. AMD Ryzen 3 1200 AMD Athlon X4 845 AMD Ryzen 3 1200 vs AMD Athlon X4 845
7. AMD Athlon X4 845 AMD FX-6300 AMD Athlon X4 845 vs AMD FX-6300
8. AMD Ryzen 3 1300X AMD Athlon X4 845 AMD Ryzen 3 1300X vs AMD Athlon X4 845
9. AMD Athlon X4 845 AMD A10-7850K AMD Athlon X4 845 vs AMD A10-7850K
10. AMD Athlon X4 845 AMD FX-4100 AMD Athlon X4 845 vs AMD FX-4100
11. AMD Athlon X4 845 AMD A10-7870K AMD Athlon X4 845 vs AMD A10-7870K
12. AMD Athlon X4 845 Intel Core i3-4160 AMD Athlon X4 845 vs Intel Core i3-4160
13. Intel Celeron G3900 AMD Athlon X4 845 Intel Celeron G3900 vs AMD Athlon X4 845
14. AMD Athlon X4 845 Intel Pentium G4500 AMD Athlon X4 845 vs Intel Pentium G4500
15. AMD Athlon X4 835 AMD Athlon X4 845 AMD Athlon X4 835 vs AMD Athlon X4 845
AMD Athlon X4 845 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top