Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4308U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4308U

Bộ xử lý Intel Core i5-4308U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i5-4308U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Graphics 5100
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 40
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket BGA 1168

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
Intel Core i7-3770 805 (38%)
38% Complete
Intel Core i3-4330 805 (38%)
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 200GE 1749 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-4170 1746 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-4330 1744 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
45% Complete
Intel Core i7-4650U 3110 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-4308U 3075 (44%)
44% Complete
Intel Core m3-7Y32 3075 (44%)
44% Complete
44% Complete
Intel Core i7-4558U 3070 (44%)
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD Athlon 200GE 6550 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-4200 4395 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD A8-5600K 4359 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A8-7650K 4340 (5%)
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-4308U Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i5-4308U
2. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-4308U AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-4308U
3. Intel Core i9-10980HK Intel Core i5-4308U Intel Core i9-10980HK vs Intel Core i5-4308U
4. Intel Core i5-4308U Intel Core i5-8279U Intel Core i5-4308U vs Intel Core i5-8279U
5. AMD A6-9225 Intel Core i5-4308U AMD A6-9225 vs Intel Core i5-4308U
6. Intel Core i5-4308U Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4308U vs Intel Core i5-4570
7. AMD A4-3300M Intel Core i5-4308U AMD A4-3300M vs Intel Core i5-4308U
8. Intel Core i3-8130U Intel Core i5-4308U Intel Core i3-8130U vs Intel Core i5-4308U
9. Intel Core i7-4790K Intel Core i5-4308U Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-4308U
10. Intel Core i5-4308U AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-4308U vs AMD Ryzen 3 3200G
11. Qualcomm Snapdragon 820 Intel Core i5-4308U Qualcomm Snapdragon 820 vs Intel Core i5-4308U
12. Intel Core i5-1030G7 Intel Core i5-4308U Intel Core i5-1030G7 vs Intel Core i5-4308U
13. Intel Core i3-7020U Intel Core i5-4308U Intel Core i3-7020U vs Intel Core i5-4308U
14. Intel Core i5-4308U Intel Core i3-9100F Intel Core i5-4308U vs Intel Core i3-9100F
15. Intel Core i5-4308U Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4308U vs Intel Core i3-4160T
16. Intel Core i5-4308U Intel Pentium G3250T Intel Core i5-4308U vs Intel Pentium G3250T
17. Intel Core i5-4308U Intel Xeon Gold 6150 Intel Core i5-4308U vs Intel Xeon Gold 6150
18. Intel Core i7-7700 Intel Core i5-4308U Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-4308U
19. Qualcomm Snapdragon 212 Intel Core i5-4308U Qualcomm Snapdragon 212 vs Intel Core i5-4308U
20. AMD FX-8320 Intel Core i5-4308U AMD FX-8320 vs Intel Core i5-4308U
21. Intel Celeron G1820TE Intel Core i5-4308U Intel Celeron G1820TE vs Intel Core i5-4308U
22. Intel Core i5-4308U AMD FX-8150 Intel Core i5-4308U vs AMD FX-8150
23. AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i5-4308U AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i5-4308U
24. Intel Pentium G2020 Intel Core i5-4308U Intel Pentium G2020 vs Intel Core i5-4308U
25. Intel Core i5-4308U Intel Core i5-4422E Intel Core i5-4308U vs Intel Core i5-4422E
Intel Core i5-4308U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top