Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N6210 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron N6210

Bộ xử lý Intel Celeron N6210 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Elkhart Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.20 GHz . Intel Celeron N6210 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.60 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU)
GPU frequency 0.25 GHz
GPU (Turbo) 0.75 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Elkhart Lake
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket BGA 1493

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
28% Complete
28% Complete
27% Complete
Intel Core i7-980X 614 (27%)
27% Complete
Intel Core i7-980 614 (27%)
27% Complete
AMD 3020e 614 (27%)
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD 3015Ce 1096 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N5100 Intel Celeron N6210 Intel Celeron N5100 vs Intel Celeron N6210
2. Intel Celeron N3350 Intel Celeron N6210 Intel Celeron N3350 vs Intel Celeron N6210
3. Intel Celeron N6210 Intel Core i7-2629M Intel Celeron N6210 vs Intel Core i7-2629M
4. Intel Celeron J4125 Intel Celeron N6210 Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron N6210
5. Intel Celeron N6210 AMD A6-3400M Intel Celeron N6210 vs AMD A6-3400M
6. AMD Ryzen 3 3200G Intel Celeron N6210 AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Celeron N6210
7. Intel Celeron N6210 Intel Core i7-2677M Intel Celeron N6210 vs Intel Core i7-2677M
8. Intel Core i3-7020U Intel Celeron N6210 Intel Core i3-7020U vs Intel Celeron N6210
9. Qualcomm Snapdragon 865 Intel Celeron N6210 Qualcomm Snapdragon 865 vs Intel Celeron N6210
10. Samsung Exynos 7578 Intel Celeron N6210 Samsung Exynos 7578 vs Intel Celeron N6210
11. Intel Celeron N6210 AMD Ryzen 3 5300U Intel Celeron N6210 vs AMD Ryzen 3 5300U
12. HiSilicon Kirin 950 Intel Celeron N6210 HiSilicon Kirin 950 vs Intel Celeron N6210
13. Intel Core i7-1065G7 Intel Celeron N6210 Intel Core i7-1065G7 vs Intel Celeron N6210
14. Intel Celeron N6210 Intel Core i5-1035G1 Intel Celeron N6210 vs Intel Core i5-1035G1
15. Intel Core i7-1185G7 Intel Celeron N6210 Intel Core i7-1185G7 vs Intel Celeron N6210
Intel Celeron N6210 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top