Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6440HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-6440HQ

Bộ xử lý Intel Core i5-6440HQ được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.10 GHz . Intel Core i5-6440HQ chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 530
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.95 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2015
Socket BGA 1440

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 145 (49%)
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
40% Complete
Intel Core i3-4170 830 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 2684 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 2684 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
54% Complete
Intel Core i7-4930K 3745 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 2300U 11475 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-4760HQ 11474 (12%)
12% Complete
Intel Core i3-8100B 11468 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-6440HQ 11464 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-4700MQ 11452 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-4700HQ 11452 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-6500 11448 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6287U 1.69 (65%)
65% Complete
Intel Core i7-7500U 1.69 (65%)
65% Complete
Intel Pentium G4500 1.69 (65%)
65% Complete
64% Complete
64% Complete
64% Complete
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
11% Complete
AMD FX-8320E 6.09 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i5-4690K 6.05 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-4690 6.05 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8265U 6.01 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

47% Complete
Intel Core i5-6300U 29.2 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-7Y54 29.2 (47%)
47% Complete
47% Complete
Intel Core i3-5005U 29.1 (47%)
47% Complete
Intel Pentium J4205 28.8 (47%)
47% Complete
47% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 3 3300U 6604 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD FX-8120 6596 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-4430 6452 (7%)
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6440HQ
2. Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-6820HQ Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-6820HQ
3. Intel Core i7-6600U Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-6440HQ
4. Intel Core i5-6300U Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-6440HQ
5. Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-6440HQ
6. Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6440HQ
7. Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i5-7200U
8. Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i5-6300HQ
9. Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-7500U Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-7500U
10. Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-6500U Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-6500U
11. Intel Pentium G3450T Intel Core i5-6440HQ Intel Pentium G3450T vs Intel Core i5-6440HQ
12. Intel Core i7-5820K Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-5820K vs Intel Core i5-6440HQ
13. AMD FX-9370 Intel Core i5-6440HQ AMD FX-9370 vs Intel Core i5-6440HQ
14. Intel Xeon E5-2603 v4 Intel Core i5-6440HQ Intel Xeon E5-2603 v4 vs Intel Core i5-6440HQ
15. Intel Atom x5-Z8500 Intel Core i5-6440HQ Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core i5-6440HQ
16. Intel Core i5-6440HQ AMD Athlon II X4 750K Intel Core i5-6440HQ vs AMD Athlon II X4 750K
17. Intel Celeron N2810 Intel Core i5-6440HQ Intel Celeron N2810 vs Intel Core i5-6440HQ
18. Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Core i5-6440HQ Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Core i5-6440HQ
19. AMD A10-7350B Intel Core i5-6440HQ AMD A10-7350B vs Intel Core i5-6440HQ
20. Intel Core i5-6440HQ Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Core i5-6440HQ vs Intel Xeon E3-1265L v3
21. Intel Core i5-6440HQ Intel Xeon Bronze 3106 Intel Core i5-6440HQ vs Intel Xeon Bronze 3106
22. Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-4600U Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-4600U
23. Intel Core i5-4590 Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-6440HQ
24. Intel Xeon Gold 6146 Intel Core i5-6440HQ Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Core i5-6440HQ
25. Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top