Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 3250U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 3250U

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 3250U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Dali (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . AMD Ryzen 3 3250U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
GPU frequency 1.00 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 12 W
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Dali (Zen+)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2020
Socket FP5

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
36% Complete
AMD Epyc 7451 317 (36%)
36% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 309 (35%)
35% Complete
35% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 309 (35%)
35% Complete
AMD Ryzen 3 3200U 309 (35%)
35% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A12-9800 762 (3%)
3% Complete
AMD Athlon 200GE 761 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2500U 672 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 670 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 670 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 3 3200U 670 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Atom x6425RE 1445 (3%)
3% Complete
Intel Atom x6427FE 1445 (3%)
3% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 1437 (3%)
3% Complete
AMD Ryzen 3 3200U 1437 (3%)
3% Complete
AMD A8-7650K 1433 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 4001 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-7600 3997 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 138 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD FX-6100 345 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD Athlon 300U 344 (3%)
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-1005G1 AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i3-1005G1 vs AMD Ryzen 3 3250U
2. AMD Ryzen 3 3250U AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 3 3250U vs AMD Ryzen 5 3500U
3. AMD Ryzen 3 3200U AMD Ryzen 3 3250U AMD Ryzen 3 3200U vs AMD Ryzen 3 3250U
4. AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i3-10110U AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Core i3-10110U
5. Intel Core i3-1115G4 AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i3-1115G4 vs AMD Ryzen 3 3250U
6. Intel Core i5-1035G1 AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i5-1035G1 vs AMD Ryzen 3 3250U
7. AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i3-8130U AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Core i3-8130U
8. AMD Ryzen 3 3250U AMD Athlon Silver 3050U AMD Ryzen 3 3250U vs AMD Athlon Silver 3050U
9. Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 3 3250U
10. AMD Ryzen 3 3250U AMD Athlon Gold 3150U AMD Ryzen 3 3250U vs AMD Athlon Gold 3150U
11. AMD Ryzen 3 3250U Intel Celeron N4020 AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Celeron N4020
12. Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i5-8250U vs AMD Ryzen 3 3250U
13. AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i3-7020U AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Core i3-7020U
14. AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i5-8500 AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Core i5-8500
15. AMD Ryzen 3 3250U AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 3 3250U vs AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 3 3250U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top