Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4800MQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4800MQ

Bộ xử lý Intel Core i7-4800MQ được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . Intel Core i7-4800MQ chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 47 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2013
Socket PGA 946

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
Intel Core i5-4570 794 (38%)
38% Complete
38% Complete
37% Complete
37% Complete
36% Complete
Intel Core i7-2600 759 (36%)
36% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
49% Complete
49% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
AMD Athlon 240GE 142 (48%)
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6400 841 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
Apple A10X Fusion 837 (40%)
40% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6500 2956 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 3 4300U 2914 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-4690 2913 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
48% Complete
Intel Core i7-3960X 3314 (48%)
48% Complete
48% Complete
Intel Core i3-4160T 3305 (48%)
48% Complete
Intel Core i3-8100T 3302 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-3570K 3300 (48%)
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4930MX 12232 (13%)
13% Complete
Intel Core i3-8100 12193 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-7500 12167 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4800MQ 12160 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-6600K 12150 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 3300U 12125 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 12125 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3300U 1.6 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 1.6 (61%)
61% Complete
61% Complete
61% Complete
AMD Ryzen 3 1200 1.59 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-6267U 1.59 (61%)
61% Complete
Intel Pentium G4400 1.59 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
Intel Core i5-7600 7.06 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
AMD FX-8370 7.02 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD FX-8310 6.94 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

40% Complete
AMD A8-3800 24.6 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
AMD A8-3510MX 23 (37%)
37% Complete
AMD A8-3500M 22.7 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-2600K 22.5 (36%)
36% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4770T 8720 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-4790T 8720 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8665U 8637 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-8550U 8579 (10%)
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i7-4810MQ
2. Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-4800MQ
3. Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i7-4600U
4. Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4800MQ
5. Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E5-2667 v2
6. Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E5-2620 v3
7. Intel Core i7-4800MQ AMD A8-7150B Intel Core i7-4800MQ vs AMD A8-7150B
8. Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4800MQ
9. Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i7-4790K
10. Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4800MQ
11. Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E5-2660 v2
12. Intel Core i7-8550U Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-4800MQ
13. Intel Core i7-4702HQ Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i7-4800MQ
14. Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Core i7-4800MQ
15. Intel Celeron N2930 Intel Core i7-4800MQ Intel Celeron N2930 vs Intel Core i7-4800MQ
16. AMD A4-4355M Intel Core i7-4800MQ AMD A4-4355M vs Intel Core i7-4800MQ
17. Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4800MQ
18. Intel Core i7-4800MQ Intel Core i5-7440HQ Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i5-7440HQ
19. Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-4800MQ
20. AMD Phenom II X3 705e Intel Core i7-4800MQ AMD Phenom II X3 705e vs Intel Core i7-4800MQ
21. Intel Core i7-4600M Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4600M vs Intel Core i7-4800MQ
22. Intel Core i7-4800MQ Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i5-7300HQ
23. Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E3-1230 v3
24. AMD A6-1450 Intel Core i7-4800MQ AMD A6-1450 vs Intel Core i7-4800MQ
25. Intel Core i5-7200U Intel Core i7-4800MQ Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4800MQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top