Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon PRO 300U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon PRO 300U

Bộ xử lý AMD Athlon PRO 300U được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Picasso (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . AMD Athlon PRO 300U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
GPU frequency 1.00 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Picasso (Zen+)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2019
Socket FP5

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-4150 4748 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A10-6700 4736 (4%)
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 138 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD FX-6100 345 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD Athlon 300U 344 (3%)
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
Intel Core i7-4558U 3070 (44%)
44% Complete
Intel Celeron G4900 3054 (44%)
44% Complete
AMD Athlon PRO 300U 3045 (44%)
44% Complete
AMD Athlon 300U 3045 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 3 3200U 3045 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-4670T 3043 (44%)
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Athlon 300U 5960 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 3200U 5960 (6%)
6% Complete
Intel Core m3-7Y32 5948 (6%)
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon PRO 300U AMD Ryzen 3 3200U AMD Athlon PRO 300U vs AMD Ryzen 3 3200U
2. AMD Athlon PRO 300GE AMD Athlon PRO 300U AMD Athlon PRO 300GE vs AMD Athlon PRO 300U
3. Intel Celeron N4100 AMD Athlon PRO 300U Intel Celeron N4100 vs AMD Athlon PRO 300U
4. Intel Core i7-6850K AMD Athlon PRO 300U Intel Core i7-6850K vs AMD Athlon PRO 300U
5. AMD Athlon PRO 300U Intel Core i3-8109U AMD Athlon PRO 300U vs Intel Core i3-8109U
6. AMD Athlon PRO 300U Intel Core i3-2350M AMD Athlon PRO 300U vs Intel Core i3-2350M
7. Intel Core i5-4422E AMD Athlon PRO 300U Intel Core i5-4422E vs AMD Athlon PRO 300U
8. Intel Core i7-3520M AMD Athlon PRO 300U Intel Core i7-3520M vs AMD Athlon PRO 300U
9. AMD Athlon PRO 300U Intel Xeon W-2275 AMD Athlon PRO 300U vs Intel Xeon W-2275
10. AMD Athlon PRO 300U Intel Core i7-4850EQ AMD Athlon PRO 300U vs Intel Core i7-4850EQ
11. Intel Xeon E5-2650 v2 AMD Athlon PRO 300U Intel Xeon E5-2650 v2 vs AMD Athlon PRO 300U
12. Intel Core i5-8265U AMD Athlon PRO 300U Intel Core i5-8265U vs AMD Athlon PRO 300U
13. AMD Athlon PRO 300U AMD Phenom II X6 1100T AMD Athlon PRO 300U vs AMD Phenom II X6 1100T
14. AMD Athlon PRO 300U Intel Core i5-6200U AMD Athlon PRO 300U vs Intel Core i5-6200U
15. AMD Athlon PRO 300U Intel Core i5-4460 AMD Athlon PRO 300U vs Intel Core i5-4460
AMD Athlon PRO 300U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top