Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x6212RE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom x6212RE

Bộ xử lý Intel Atom x6212RE được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Elkhart Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom x6212RE chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 110 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Elkhart Lake
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket BGA 1493

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
AMD A8-7150B 286 (13%)
13% Complete
MediaTek Helio P60 286 (13%)
13% Complete
Intel Atom x6212RE 284 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD A6-4455M 283 (13%)
13% Complete
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD E2-7015 90 (0%)
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 460 Intel Atom x6212RE Qualcomm Snapdragon 460 vs Intel Atom x6212RE
2. Intel Celeron J3455 Intel Atom x6212RE Intel Celeron J3455 vs Intel Atom x6212RE
3. AMD A4-5000 Intel Atom x6212RE AMD A4-5000 vs Intel Atom x6212RE
4. AMD Ryzen 5 3600 Intel Atom x6212RE AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Atom x6212RE
5. Intel Atom x6212RE Intel Celeron G1830 Intel Atom x6212RE vs Intel Celeron G1830
6. AMD Ryzen 7 3700X Intel Atom x6212RE AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Atom x6212RE
7. Intel Core i5-9500F Intel Atom x6212RE Intel Core i5-9500F vs Intel Atom x6212RE
8. Intel Atom x6212RE Intel Core i7-10700T Intel Atom x6212RE vs Intel Core i7-10700T
9. AMD Epyc 7F72 Intel Atom x6212RE AMD Epyc 7F72 vs Intel Atom x6212RE
10. Intel Core i7-7500U Intel Atom x6212RE Intel Core i7-7500U vs Intel Atom x6212RE
11. Intel Core i5-10600K Intel Atom x6212RE Intel Core i5-10600K vs Intel Atom x6212RE
12. Intel Atom x6212RE Intel Core i7-7600U Intel Atom x6212RE vs Intel Core i7-7600U
13. Intel Core i3-2100 Intel Atom x6212RE Intel Core i3-2100 vs Intel Atom x6212RE
14. Intel Xeon Gold 6209U Intel Atom x6212RE Intel Xeon Gold 6209U vs Intel Atom x6212RE
15. Intel Core i7-3615QE Intel Atom x6212RE Intel Core i7-3615QE vs Intel Atom x6212RE
Intel Atom x6212RE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top