Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X2 270u - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X2 270u

Bộ xử lý AMD Athlon II X2 270u được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Propus . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon II X2 270u chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Propus
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2010
Socket AM3

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
14% Complete
13% Complete
13% Complete
12% Complete
11% Complete
10% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
13% Complete
12% Complete
12% Complete
Apple A7 278 (12%)
12% Complete
AMD A8-3520M 277 (12%)
12% Complete
AMD A4-3305M 276 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Apple A7 528 (1%)
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT6750N 508 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-6310 1213 (18%)
18% Complete
Intel Pentium 3560Y 1213 (18%)
18% Complete
Intel Celeron N3350 1210 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD A6-3620 1196 (17%)
17% Complete
Intel Celeron J3455 1187 (17%)
17% Complete
AMD A8-3530MX 1183 (17%)
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3735E 2169 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3735D 2156 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3305M 2145 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Atom Z3735G 2108 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5500 AMD Athlon II X2 270u AMD Ryzen 5 5500 vs AMD Athlon II X2 270u
2. AMD Athlon II X2 270u Intel Celeron J1800 AMD Athlon II X2 270u vs Intel Celeron J1800
3. Intel Core i5-11600K AMD Athlon II X2 270u Intel Core i5-11600K vs AMD Athlon II X2 270u
4. AMD Ryzen 3 5300U AMD Athlon II X2 270u AMD Ryzen 3 5300U vs AMD Athlon II X2 270u
5. AMD Athlon II X2 270u Intel Celeron G1820 AMD Athlon II X2 270u vs Intel Celeron G1820
6. AMD Athlon II X2 270u AMD Ryzen 5 1600 AMD Athlon II X2 270u vs AMD Ryzen 5 1600
7. Intel Core i5-1135G7 AMD Athlon II X2 270u Intel Core i5-1135G7 vs AMD Athlon II X2 270u
8. Intel Core i7-930 AMD Athlon II X2 270u Intel Core i7-930 vs AMD Athlon II X2 270u
9. AMD FX-6120 AMD Athlon II X2 270u AMD FX-6120 vs AMD Athlon II X2 270u
10. AMD Athlon II X2 270u AMD Ryzen 3 3200U AMD Athlon II X2 270u vs AMD Ryzen 3 3200U
11. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Athlon II X2 270u Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs AMD Athlon II X2 270u
12. Intel Celeron N4505 AMD Athlon II X2 270u Intel Celeron N4505 vs AMD Athlon II X2 270u
13. HiSilicon Kirin 9000 AMD Athlon II X2 270u HiSilicon Kirin 9000 vs AMD Athlon II X2 270u
14. AMD Athlon II X2 270u Intel Core i5-5300U AMD Athlon II X2 270u vs Intel Core i5-5300U
15. AMD Athlon II X2 270u Intel Xeon Gold 6250 AMD Athlon II X2 270u vs Intel Xeon Gold 6250
AMD Athlon II X2 270u - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top